1 | | Đánh giá hiện trạng môi trường lao động và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Hồng Hà / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07343 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: PGS TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09477, PD/TK 09477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 146 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11507, PD/TK 11507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình sửa chữa lớn cần trục ô tô KC - 5363, sức nâng Q=25(T) / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 159 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16866, PD/TK 16866 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Mô phỏng Robot công nghiệp sử dụng phần mềm Solidworks / Nguyễn Văn Tùng, Đỗ Thanh Bình, Hoàng Thế Tuân; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19108 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu tổng quan về một số hệ thống năng lượng chủ yếu của dây chuyền 2 Nhà máy nhiệt điện Phả Lại. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển kích từ cho máy phát điện / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08966, PD/TK 08966 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Phân tích tổng đài Alcatel 1000E10 / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 81 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11732, PD/TK 11732 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đại Nghĩa - Sông Lô / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 190 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16951, PD/TK 16951 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư Phố Xuân Dĩ An-Bình Dương / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 260tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14817, PD/TK 14817 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế cầu trục cho xưởng cơ khí với L=16M, Q=15T / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Phan Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 99tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14153, PD/TK 14153 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 3400 tấn, lắp 01 máy chính HANSHIN LH36L / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15522, PD/TK 15522 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống lái tàu du lịch 66 khách lắp 2 máy chính HD614TA / Vũ Lập Công, Nguyễn Văn Tùng, Bùi Đình Sang; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19823 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Thiết kế tính chọn nồi hơi cho tàu chở container 700 TEU / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 101 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10473, PD/TK 10473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống thông tin số QPSK / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13738 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Xây dựng Website hội doanh nghiệp trẻ Hải Phòng. / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Danh Tuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07395 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |