1 | | Giáo trình quản lý kinh tế/ Ngô Quang Minh . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001 . - 369 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02749-Pd/Vv 02751, Pm/vv 02535-Pm/vv 02541 Chỉ số phân loại DDC: 338.507 |
2 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0001-MAYD1 0023, MAYD1 0025-MAYD1 0034, MAYD1 0036-MAYD1 0042, PD/VT 01815, PD/VT 01816 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0024 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên; Phan Tử Thụ, Trần Khánh Hà, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1(CTĐT) / Vũ Gia Hanh chủ biên; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0043-MAYD1 0109, Pd/vt 02950-Pd/vt 02952, Pm/vt 05287, Pm/vt 05288 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002950-52%20-%20May-dien_T.1_Vu-Gia-Hanh_2006.pdf |
6 | | Máy điện. T. 2 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD2 0023 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Máy điện. T. 2 (CTĐT) / Cb.: Vũ Gia Hanh; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 6 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD2 0042-MAYD2 0067, MAYD2 0069-MAYD2 0099, Pd/vt 02953-Pd/vt 02955, Pm/vt 05289, Pm/vt 05290 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|