1 | | Điều chế GMSK và ứng dụng của nó trong thông tin di động / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: THS. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10072, PD/Tk 10072 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Gia cường móng / Nguyễn Văn Quang, Phùng Đức Long ; Lê Quý An hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 138tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cuong-mong_Nguyen_Van_Quang_1998.pdf |
3 | | Giáo trình luật hành chính Việt Nam (CTĐT) / Trần Minh Hương (c.b), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang, .. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 606tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06923, PD/VV 06924, PM/VV 05209-PM/VV 05214 Chỉ số phân loại DDC: 342.5 |
4 | | Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (c.b), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang, .. . - H. : Công an nhân dân, 2008 . - 587tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 342.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-hanh-chinh-Viet-Nam_Tran-Minh-Huong_2008.pdf |
5 | | Hoàn thiện công cụ tạo động lực làm việc, nghiên cứu cho kỹ sư khối phát triển của công ty LG Display Việt Nam / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04733 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hoàn thiện công cụ tạo động lực làm việc, nghiên cứu cho kỹ sư khối phát triển của công ty LG Display Việt Nam / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Đặng Công Xưởng |
7 | | Khảo sát hệ thống phanh, tính toán hệ thống lái và sửa chữa bảo dưỡng xe Isuzu QKR 270 / Nguyễn Văn Quang, Vũ Tiến Huy, Tạ Minh Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21029 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
8 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục 2 dầm hộp sức nâng 16 T, khẩu độ 20 m, không có công son, chiều cao nâng 8m cho công ty chế thác đá quốc tế Jove Yuang-Thủy Nguyên-Hải Phòng / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10283, PD/TK 10283 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hàng giày da xuất khẩu tại Cục Hải quan Hải Phòng / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03899 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH TM Phước Sang / Vũ Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Quang, Đặng Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19561 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Phân tích trang thiết bị phục vụ công nghệ sản xuất bia. Đi sâu thiết kế điều khiển quá trình lò nấu bia / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 94tr. ; 30 cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 13309, PD/TK 13309 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư cao tầng kết hợp dịch vụ kinh doanh số 18A-bờ đông cầu Sông Hàn-Tp. Đà Nẵng / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 193 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12602, PD/TK 12602 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế tàu kéo, hoạt động tại công ty CNTT Phà Rừng, lắp máy 450 (mã lực) / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 225tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14467, PD/TK 14467 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tính dao động ngang cưỡng bức của hệ trục tàu thủy có kể đến độ mềm gối đỡ và lực đẩy của chân vịt / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01006 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Ứng dụng Inventor tính toán thiết kế và lập quy trình gia công chạc nâng của xe nâng tay cao HS10/16 / Nguyễn Văn Quang, Phạm Thái Bảo ; Nghd.: Phạm Ngọc Ánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18830 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |