1 | | Mức độ suy thoái và giải pháp phục hồi một số hệ sinh thái đầm phá ven biển miền Trung / C.b: Nguyễn Văn Quân; Nguyễn Thị Thu, Chu Thế Cường.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06225, PM/VT 08552 Chỉ số phân loại DDC: 577.6 |
2 | | Phân tích truyền động điện, trang bị điện cần trục 120T nhà máy đóng tàu Bạch Đằng. Thiết kế cải hoán hệ thống điều khiển cơ cấu nâng hạ hàng, cơ cấu quay / Nguyễn Văn Quân; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08042, Pd/Tk 08042 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Thiên Thai Quận 6-Tp. Hồ Chí Minh/ Nguyễn Văn Quân; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 244tr. ; 30cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14519, PD/TK 14519 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế bộ cân bằng điện áp ắc quy trong mạch nạp ắc quy 72V 100AH / Nguyễn Văn Quân; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14492, PD/TK 14492 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Thiết kế kho lạnh bảo quản cá thu với dung tích kho 250 tấn / Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Trung Kiên ; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18824 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Tiềm năng bảo tồn biển hướng tới phát triển bền vững huyện đảo Trường Sa, Việt Nam / Trần Đình Lân (cb.), Nguyễn Văn Quân, Vũ Mạnh Hùng, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 286tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.959 |
7 | | Tiếp cận mô hình quản lý tài nguyên sinh vật tại vườn quốc gia Xuân Thuỷ.Những thách thức và bài học kinh nghiệm / Vũ Thị Thuỳ Dung; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Quân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07324 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T.Đi sâu nghiên cứu chế tạo hệ thống điều khiển từ xa diesel sử dụng PLC. / Nguyễn Văn Quân; Nghd.: Ths Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10763, PD/TK 10763 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Ứng dụng GIS hỗ trợ quản lý giao thông hàng hải ven biển Hải Phòng / Nguyễn Văn Quân; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr. ; 30 cm. + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14511, PD/TK 14511 Chỉ số phân loại DDC: 627 |