1 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 3200 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 133 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15587, PD/TK 15587 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công cao ốc Impact Điện Biên-Lai Châu / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 238 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17137, PD/TK 17137 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công chu cư CT3 Hòa Bình / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Hữu Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 274 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17085, PD/TK 17085 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 12500 tấn lắp máy chính 6S35MC MARK7 / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13409, PD/TK 13409 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống lạnh cho nhà máy bia sản lượng 50 triệu lít bia hơi và 25 triệu lít bia chai / Vũ Văn Hoàng, Nguyễn Văn Linh ; Nghd.: Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18822 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ điều hành tàu hàng khô 6500Tấn, lắp máy MAN K6Z 57/80 A3, công suất 4000CV, vòng quay 225v/ph / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08095, Pd/Tk 08095 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26500 tấn, chạy cấp KHC, vận tốc 12,5 knots / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 229tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14276, PD/TK 14276 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 1.200 T, tốc độ 13 KNOT, chạy tuyến Hải Phòng - Nam Định / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 200 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10602, PD/TK 10602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Xây dựng hệ thống hỗ trợ hoạt động quản lý giáo dục của học viên sáng tạo công nghệ TEKY Hải Phòng / Nguyễn Văn Hoan, Nguyễn Văn Linh, Phạm Quang Cường; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19094 Chỉ số phân loại DDC: 005 |