1 | | Bố trí lắp đặt trang thiết bị thí nghiệm thực hành phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu khoa học ngành KTOT / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00486 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Công nghệ sửa chữa bảo dưỡng xe trộn bê tông Howo / Trần Việt Anh, Phạm Tiến Dũng, Lương Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 102tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19820 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Giảm lượng khí xả động cơ khi hoạt động ở chế độ nhỏ tải và không tải / Lê Viết Lượng, Nguyễn Văn Hoàn . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.34-38 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Khảo sát và thành lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 luồng hàng hải Đà Nẵng bằng kỹ thuật đo RTK / Đinh Vĩnh Thành, Trần Thị Lan, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Thị Thảo Ly, Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17718, PD/TK 17718 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 138 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11563, PD/TK 11563 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22500 tấn tại công ty cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Văn Hoàng, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18310, PD/TK 18310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu container 1.800 TEU / Nguyễn Văn Tự; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10496, PD/TK 10496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 20000 tấn / Phạm Nguyên Phong; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13410, PD/TK 13410 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng Quang Minh Star trọng tải 8.800 T / Nguyễn Đình Cảnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09662, PD/TK 09662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình lắp ráp hệ thống lái tàu chở quân kiêm quân y K122 / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 7 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 10488, PD/TK 10488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình sửa chữa cấp trung tu động cơ 8S26MC/MCE / Nguyễn Thanh Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10100, PD/TK 10100 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ Cummins KTA19 - ME / Trần Hưng Phúc; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11362, PD/TK 11362 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở dầu 6500 tấn / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11454, PD/TK 11454 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở hàng 8800 tấn lắp máy HANSHIN 6LH441LA / Vũ Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13657, PD/TK 13657 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu container 260 TEU / Lê Văn Hiếu; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 103 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10531, PD/TK 10531 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình tháo và kiểm tra động cơ 6RT-FLEX50B lắp trên tàu HANDYSIZE 39.000 tấn / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 113 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11399, PD/TK 11399 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu hàng 22.500 tấn / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 177 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10539, PD/TK 10539 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lý thuyết động cơ đốt trong / Lê Viết Lượng chủ biên, Nguyễn Văn Hoàn (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 403tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07707, PM/VT 10313 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Ly-thuyet-dong-co-dot-trong_Le-Viet-Luong_2020.pdf |
20 | | Nghiên cứu áp dụng công nghệ chế tạo bánh răng sử dụng máy cắt dây CNC DK450 / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00873 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Nghiên cứu cấu tạo, nguyên lý và lập qui trình sửa chữa, bảo dưỡng bơm bê tông SYM5445THB 560C-8 / Phan Thành Đạt, Nguyễn Trọng Hiếu, Nguyễn Phương Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20400, PD/TK 20400 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Nghiên cứu động cơ, hệ thống thủy lực và hệ thống điều khiển xe máy xúc lật HL760-7A / Đồng Văn Thái, Nguyễn Quyền Linh, Phạm Viết Nam; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19280 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
23 | | Nghiên cứu giải pháp ổn định thông số đầu ra cho máy phát điện xoay chiều cỡ nhỏ khi có sự thay đổi vòng quay động cơ diesel lai máy phát / Nguyễn Văn Hoàn, Lê Đình Nghiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 21tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01054 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
24 | | Nghiên cứu hệ thống Eritech System 3000, ứng dụng phần mềm Benji thiết kế chống sét cho các toà nhà cao tầng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08978, PD/TK 08978 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
25 | | Nghiên cứu hiện tượng cong biên trên động cơ xe Toyota Innova và các cảm biến gắn trên động cơ / Nguyễn Văn Hoàng, Phạm Văn Luyến; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 122tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18663, PD/TK 18663 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
26 | | Nghiên cứu hoán cải hệ thống khí thải động cơ diesel xe tải Kia K3000s nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00642 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
27 | | Nghiên cứu khả năng tận dụng nhiệt thải động cơ diesel chính tàu thuỷ phục vụ hệ thống điều hoà không khí trên tàu / Nguyễn Văn Hoàn; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00746 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Nghiên cứu thiết kế qui trình công nghệ lắp ráp và sửa chữa động cơ, sửa chữa hệ thống truyền lực xe Howo 375 / Hoàng Anh Đức, Bùi Hữu Anh, Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20396 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng thiết bị chẩn đoán GSCAN để chẩn đoán trạng thái kỹ thuật của xe Toyota Innova 2008 / Trần Xuân Thế, Phạm Hoàng Anh, Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00485 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Nhiên cứu đề xuất các giải pháp sửa chữa trục khuỷu của động cơ diesel tàu thủy / Hoàng Việt Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 93 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11478, PD/TK 11478 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |