1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02778 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến (cb.), Nguyễn Văn Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07306, PD/VT 07307, PM/VT 09691-PM/VT 09693 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
3 | | Dự án đầu tư xuất khẩu mặt hàng cà phê Robusta sang thị trường Mỹ / Nguyễn Văn Hiếu, Vũ Hải Anh, Vũ Quang Hiếu; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17831 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 170 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08049, Pd/Tk 08049 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao tính an toàn khi vận chuyển khí hóa lỏng trên đội tàu biển Việt Nam hiện nay / Lã Quý Thành, Nguyễn Văn Hiếu, Phạm Việt Anh; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17323 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu chế tạo sơn tường có tính đàn hồi thân thiện với môi trường / Phạm Văn Chính, Trần Hoàng Dương, Trần Văn Thái ; Nghd.: Nguyễn Văn Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18780 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng Servo Vitme trong hệ thống phân loại sản phẩm / Phạm Anh Hồng, Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Tuấn Sơn; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19879 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng mạch đo lường cho bộ chuyển mạch đa năng UTS / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15459, PD/TK 15459 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Phân tích điều kiện làm việc của dàn mạn tàu thủy cỡ lớn và lựa chọn phương pháp tính toán kiểm tra độ bền / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01306 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Quản lý rủi ro tín dụng cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Agribank Chi nhánh Thành phố Hải Dương / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02899 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn Hòn Tre-Kiên Giang / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Th.S Nguyễn Hồng Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 168tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11316, PD/TK 11316 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu RORO-5912, trọng tải 700 tấn, lắp 2 máy chính MTU 12V2000M61 / Bùi Duy Đức, Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Văn Mừng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm + 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21068, PD/TK 21068 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Xây dựng bộ công cụ tạo hiệu ứng ảnh 3D / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Ngô quốc Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09068 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |