1 | | Đa truy nhập và ứng dụng trong thông tin di động và vệ tinh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07539, Pd/Tk 07539 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 171 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11891, PD/TK 11891 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu phát triển hệ thống hỗ trợ quản lý nhân sự và đào tạo cho Trung tâm ngoại ngữ Ms.Chau IELTS / Phạm Thanh Tùng, Đặng Phương Nam, Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Phạm Minh Hiển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19672 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý dự án đường cao tốc Tiên Yên - Móng Cái tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 125tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04462 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
5 | | Nghiên cứu, ứng dụng DSP xây dựng modul đo điện áp và dòng điện xoay chiều / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13646, PD/TK 13646 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích phương pháp biến đổi Cosin rời rạc để nén ảnh trong truyền hình kỹ thuật số / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 61 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10069, PD/TK 10069 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí cho căn biệt thự diện tích sàn 150m2 tại Kiến An Hải Phòng / Nguyễn Văn Chiến, Phan Thúc Định; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20389 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế tàu chở hàng khô có trọng tải 5200 Tấn, lắp máy 2800 CV, hoạt động tuyến Hải Phòng - Hồng Kông. / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 249 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12776, PD/TK 12776 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tổng quan về các loại cảm biến đo mức chất lỏng. Xây dựng hệ thống giám sát mức chất lỏng dựa trên Kitme 950. / Nguyễn Văn Chiến.; Nghd.: TS. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12127, PD/TK 12127 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Tổng quan về Sensor đo mức chất lỏng. Xây dựng bài thí nghiệm đo mức kết nối máy tính / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09764, PD/TK 09764 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu 56000 tấn, đi sâu nghiên cứu thiết kế cảm biến mức và module giám sát mất cảm biến vào hầm hàng / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ngô Hoàng Thao . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr.; 30cm+ 04 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14643, PD/TK 14643 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |