1 | | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Văn Bình . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2011 . - 390tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 647.94 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-nha-hang_Ha-Nam-Khanh-Giao_2011.pdf |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 274 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13481, PD/TK 13481 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình tháo và kiểm tra động cơ 6RT-FLEX50B lắp trên tàu HANDYSIZE 39.000 tấn / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 113 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11399, PD/TK 11399 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu sự thay đổi năng suất của tàu hút tự hành theo mớn nước và chiều sâu nạo vét / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00509 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
5 | | Tăng cường công tác quản lý hoạt động nhập khẩu phế liệu của cục hải quan thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02298 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình công nghệ thi công đóng mới cho tàu chở hàng rời Diamon 34 , trọng tải 34000DWT, tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Bình ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 200tr. ; 30 + 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17655, PD/TK 17655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Trường Xuân - Quảng Bình / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 208 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08527, PD/TK 08527 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế tàu chở dầu thô chạy cấp không hạn chế, trọng tải DWT=50000 tấn, vận tốc 14,0 knots / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 200 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15659, PD/TK 15659 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu hàng bao kiện trọng tải 7200 tấn, tốc độ 14 hl/h chạy tuyến Hải PHòng - Đông Nam Á / Nguyễn Văn Bình; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr.;30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09380, PD/TK 09380 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt / Nguyễn Văn Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa Hồ Chí Minh, 2018 . - 967tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06092 Chỉ số phân loại DDC: 623.04 |