1 | | Áp dụng kỹ thuật Rootkit xây dựng hệ thống kiểm soát các chương trình trên Windows / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07426 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
2 | | Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất không khí môi trường tới các thông số của động cơ tuabin khí tàu thủy / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Quốc Việt . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.41-45 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần vận tải xăng dầu Vipco / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02087 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH OSG Việt Nam / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02293 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14246, PD/TK 14246 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất của Nhà Xuất bản Hàng Hải - Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03858 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH Lê Phạm / Nguyễn Trung Kiên ; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03886 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam chi nhánh Ngô Quyền / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03450 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nâng cấp hệ thống website phòng Khoa học - Công nghệ nhằm nâng cao chất lượng quản lý và quảng bá hoạt động khoa học công nghệ của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00774 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ tải nhiệt đến sự tương tác của cặp pittong - xilanh động cơ đốt trong / Nguyễn Trung Kiên, Lại Văn Định . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.15-20 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Nghiên cứu cải tiến hệ thống nâng hạ tàu bằng đường triền dọc tại Công ty đóng tàu Sơn Hải / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01604 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu lựa chọn và tổ chức thực hiện phương án tối ưu hóa dịch vụ Logistics của Công ty JDL / Nguyễn Trung Kiên, Vũ Thị Thu Phương, Phạm Vân Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19586 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Nghiên cứu thực trạng áp thuế chống bán phá giá trong thương mại quốc tế và bài học cho Việt Nam / Lê Thảo Vân, Nguyễn Thu Thảo, Nguyễn Trung Kiên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20866 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng IC ENC28J60 thiết kế module điều khiển các thiết bị điện gia dụng qua giao diện Ethernet / Mai Văn Tú, Mai Văn Vĩnh, Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17501 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu ứng dụng Labview và Module NI USB - 6008. Xây dựng hệ thống kiểm tra các thông số động cơ AC / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13330, PD/TK 13330 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nhận dạng phát âm các ký tự để tạo văn bản / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Quốc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09075 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
17 | | Phát triển, thiết kế cơ khí và điều khiển robot bóng / Nguyễn Đức Long, Bùi Hoàng Quyết, Nguyễn Đình Thiện Thái, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20277 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công nhà chung cư D3 Tân An-Ba Vì-Hà nội / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: ThS. Lê Văn Cường, ThS. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 178 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08627, Pd/Tk 08627 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 30.000 DWT Công ty Cổ phần Container phía Bắc / Phạm Văn Giang, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc, Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 196tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17442 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công Khách sạn Minh Toàn - Đà Nẵng / Trần Phương Duy, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 232 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17755 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế cầu Kênh Ngang nằm trên tuyến cầu Đước - chợ Gạo thuộc tỉnh Tiền Giang / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Tuấn Nam, Phạm Thanh Xuân; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 126 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17729 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
22 | | Thiết kế chế tạo mô hình Quadcopter phục vụ công tác giám sát cứu hộ / Lê Thanh Phú, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Lê Đăng Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19903 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Thiết kế hệ thống điều khiển cánh tay robot và phân loại sản phẩm sử dụng động cơ Servo / Đào Minh Hải, Nguyễn Trung Kiên, Đoàn Đức Thìn; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20244 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 6300 tấn lắp một máy chính AKASAKA A-41S / Nguyễn Trung Kiên, Đặng Minh Trường, Trần Hữu Kiểm; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 110tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18879 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Thiết kế kho lạnh bảo quản cá thu với dung tích kho 250 tấn / Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Trung Kiên ; Nghd.: Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18824 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Cát Bi-Hải Phòng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Trọn Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr.; 30cm+ BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14626, PD/TK 14626 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng 35 T / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08871, PD/TK 08871 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở dầu 5000 tấn, lắp máy chính HANSHIN LH34LA, công suất 1618 KW, vòng quay 280 V/PH / Nguyễn Trung Kiên; Ngd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13423, PD/TK 13423 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 11680 T, lắp máy công suất 3650 kW, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 205 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12720, PD/TK 12720 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tổ chức thi công bến số 1 - Cảng tổng hợp Dung Quất / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 144 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07953, PD/TK 07953 Chỉ số phân loại DDC: 627 |