1 | | Bài giảng môn học Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)/ Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Hàng hải , 20?? Thông tin xếp giá: PM/KD 03698 |
2 | | Giáo trình nhập môn thuật toán / Lê Đắc Nhường (cb.) ; Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Trung Đức, Phạm Nghĩa Luân, .. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10241, PM/VT 10242 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
3 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở hàng rời 22.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09474, PD/TK 09474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08749, PD/TK 08749 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Một số giải pháp hoàn thiện dịch vụ giao nhận tại Hải phòng / Nguyễn Văn Mạnh, Trịnh Vân Anh, Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19626 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Nâng cao hiệu quả công tác lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP. Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04457 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Nghiên cứu giải thuật học máy tính random forest, ứng dụng phân lớp và dự toán tình hình phát triển các bệnh thường gặp tại bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh / Bùi Xuân Tiến; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03575 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Nghiên cứu giải thuật K-NN, ứng dụng ước tính giá cả mặt hàng rượu ngoại trên địa bàn TP Hải Phòng / Lê Danh Phương; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03975 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Nghiên cứu kỹ thuật học máy, áp dụng bài toán tư vấn khám bệnh / Phạm Xuân Quyền; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04485 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Nghiên cứu kỹ thuật khuyến nghị sản phầm dựa trên lọc cộng tác trong xây dựng website bán hàng trực tuyến / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03442 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Nghiên cứu kỹ thuật phân loại cảm xúc của Bản tin trao đổi trên mạng xã hội/ Nguyễn Hải Bình; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04928 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
12 | | Nghiên cứu phát triển hệ thống giao hàng nhanh / Lê Ngọc Hòa, Trịnh Bá Chủ, Bùi Mạnh Toàn ; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17540 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Nghiên cứu phát triển hệ thống quản lý vận tải và kho hàng cho Công ty Vạn Đăng MC / Lại Thị Hải Yến, Phạm Thị Hoa, Dương Huệ Linh ; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18770 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
14 | | Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh sai số trong định vị vị trí phương tiện giao thông thông qua vệ tinh/ Nguyễn Trung Đức, Bùi Đình Vũ, Lê Quốc Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01664 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
15 | | Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh từ phi chuẩn trong các thông điệp trao đổi trên mạng xã hội, ứng dụng cho các hệ thống phân tích dữ liệu / Nguyễn Trung Đức, Trần Đình Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 20tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01014 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Nghiên cứu phương pháp khai thác tri thức từ cơ sở dữ liệu mở DBPEDIA và kỹ thuật phát hiện thực thể có tên - ứng dụng trong việc tăng sự trải nghiệm của người duyệt WEB / Nguyễn Ngọc Duy ; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03241 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Nghiên cứu và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển tại công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ giao nhận vận tải Quang Hưng / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15000 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống cấp phôi tự động sử dụng cánh tay robot bốn bậc tự do / Nguyễn Trung Đức, Đặng Hồng Đức, Phạm Mạnh Công, Nguyễn Khắc Minh Thành |
19 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống cấp phôi tự động sử dụng cánh tay robot bốn bậc tự do / Nguyễn Trung Đức, Đặng Hồng Đức, Phạm Mạnh Công, Nguyễn Khắc Minh Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21076 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Nghiên cứu và ứng dụng thiết bị bay không người lái hoạt động tìm kiếm cứu nạn trên biển / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Đỗ Văn Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04813 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý công việc, xử lí đặt hàng cho Trung tâm Quảng cáo Thiện Phúc / Đỗ Văn Đạt, Bùi Thu Thảo; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19087 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình dự đoán doanh số bán hàng tại VNPT Hải Phòng / Lê Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04846 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình đa chiều trong bài toán phân loại thư rác bằng phương pháp học máy / Vũ Thanh Hương; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04854 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Nghiên cứu xây dựng phương án dẫn tàu an toàn cập cầu cảng PTSC Hải Phòng / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15353 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu xây dựng ứng dụng nhật ký sự kiện và hành trình cá nhân tích hợp dịch vụ Google Map / Trần Thị Hồng, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Văn Viết; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19090 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Nghiên cứu, phát triển Widget đọc tin tức tự động từ nguồn RSS cho Smart-phone sử dụng Android / Lê Mạnh Quyền; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11203 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
27 | | Nghiên cứu, xây dựng phần mềm quản lý mạng lưới phân phối hàng tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Hoàng Trung / Nguyễn Duy An; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10147 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Phát triển Website quản lý bán hàng điện thoại và tích hợp liên kết tiếp thị trực tuyến cho công ty BC Mart / Phạm Thu Thảo, Nguyễn Đại Dương; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20362 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Phân tích và xây dựng mô hình vật lý hệ thống lái tàu nạo vét Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Bảo, Nguyễn Trung Đức, Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19130 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 25.000 tấn, chạy tuyến Việt Nam - Indonesia , tốc độ 15,2 knot / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 215 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15494, PD/TK 15494 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |