1 | | Bài giảng Hư hỏng và sửa chữa công trình / Nguyễn Tiến Thành Thông tin xếp giá: PM/KD 11007 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Bài giảng Kỹ thuật thông gió / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 80tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KTTG-%20B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng/ |
3 | | Bài giảng Quản lý công trường xây dựng / Nguyễn Tiến Thành Thông tin xếp giá: PM/KD 11020 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Chuyên đề công trình đặc biệt / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Hàng hải, 2019 . - 103tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16448-Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20thi%20c%C3%B4ng%20%C4%90%E1%BA%B7c%20bi%E1%BB%87t.pdf |
5 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Bảo hiểm Bảo Long / Vũ Hà Giang, Mai Diễm Hương, Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19551 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Khách sạn Sao Sáng Đăk Nông / Hoàng Văn Việt; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 214tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14678, PD/TK 14678 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Kỹ thuật thi công lắp ghép và công tác xây gạch đá / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Hàng hải, 2019 . - 189tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16419-K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20Thi%20c%C3%B4ng%20l%E1%BA%AFp%20gh%C3%A9p%20v%C3%A0%20c%C3%B4ng%20t%C3%A1c%20x%C3%A2y%20gach%20%C4%91%C3%A1.pdf |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Tiến Thành Luân; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10404, PD/TK 10404 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước ISUZU C240 / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Th.S Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 194 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12566, PD/TK 12566 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Diode_Clamped / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13627, PD/TK 13627 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác thu phí cảng biển trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Tiến Thành ; Nghd. : Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03697 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của động đất đến các kết cấu công trình xây dựng dân dụng / Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc, Phạm Thị Hải Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00062 Chỉ số phân loại DDC: 551.22 |
13 | | Nghiên cứu các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho Nhà máy đúc Tân Long / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08997, PD/TK 08997 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của lỗ thủng trong sàn nhà dân dụng / Nguyễn Tiến Thành, Đỗ Quang Thành, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00527 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu ứng dụng MIKE 11 để đánh giá tác động của cụm kè Vân Phúc - Tiến Thịnh / Nguyễn Tiến Thành.; Nghd.: PGS.TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01518 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Nghiên cứu, phân tích và ứng dụng vật liệu composite vào chế tạo vỏ tàu quân sự tàng hình cỡ nhỏ cho hải quân Việt Nam / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01307 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Quy trình kiểm soát chất lượng thi công, nghiệm thu và giám sát thi công cọc khoan nhồi đường kính nhỏ (D<600) trên thành phố Hải Phòng / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01737 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Tài liệu học tập Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Tiến Thành, Lê Văn Cường; Hà Xuân Chuẩn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 35tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-nha-dan-dung-va-cong-nghiep_16426-16427_2015.pdf |
19 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp E5 Xuân Trường - Nam Định / Nguyễn Văn Vinh; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09264, PD/TK 09264 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
20 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư Quang Minh - Hưng Yên / Nguyễn Thị Minh Thơ; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 187 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09257, PD/TK 09257 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
21 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Nhơn Hội - Tỉnh Bình Định / Trần Văn Hưng; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 170 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08629, PD/TK 08629 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Sơn La / Nguyễn Vũ Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, Ths. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 212 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09266, PD/TK 09266 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
23 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Nhà khách tỉnh Quảng Bình, Đồng Hới, Quảng Bình / Nguyễn Thế Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 280 tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10936, PD/TK 10936 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công tòa nhà Hải Long, Hải Phòng / Trương Văn Nhất; Nghd.: Th.S Lê Văn Cường, Th.S Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 235 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12446, PD/TK 12446 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công tòa nhà hỗn hợp Lilama Tp. Vũng Tàu / Nguyễn Khắc Hoàng; Nghd.: Th.S Lê Văn Cường, Th.S Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 265 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12443, PD/TK 12443 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công tòa nhà NT Building complex - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Phương Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, Ths.KTS. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 384 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11659, PD/TK 11659 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trụ sở công an thành phố Hồ Chí Minh / Hồ Sỹ Vương; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 226 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10837, PD/TK 10837 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trụ sở làm việc và văn phòng cho thuê Cầu Giấy - Hà Nội / Trần Thanh Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 200 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08581, PD/TK 08581 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trường Cao Đẳng kinh tế kỹ thuật Hải Dương / Trần Nguyên Luận; Nghd.: ThS. Lê Văn Cường, ThS. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr.; 30 cm + 16BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08559, Pd/Tk 08559 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công viện Khoa học công nghệ Vật liệu xây dựng Hà Nội / Vũ Văn Hùng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 193 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10851, PD/TK 10851 Chỉ số phân loại DDC: 690 |