1 | | Đề xuất phương án bố trí các trạm radar của hệ thống VTS luồng Hòn Gai và Cẩm Phả - Quảng Ninh / Phạm Thanh Quang, Nguyễn Thanh Sơn . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.92-95 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Economization algorithm and fuzzy set approach in mathematical simulation and investigation of propulsive systems / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: V.I. Kapalin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 189tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00048, SDH/TS 00049 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000018%20-%20NGUYEN%20THANH%20SON-10p.pdf |
3 | | Giáo trình Kiểm tra nhà nước cảng biển / Phan Văn Hưng (ch.b), Nguyễn Thanh Sơn ; Nguyễn Đình Hải tham gia ; Nguyễn Thành Lê hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 185tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08242, PM/VT 11239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Giáo trình ô nhiễm môi trường biển và các vấn đề liên quan / Nguyễn Kim Phương, Phạm Văn Tân (cb.), Nguyễn Thành Lê, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 109tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07713, PM/VT 10317 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/O-nhiem-moi-truong-bien-va-cac-van-de-lien-quan_Nguyen-Kim-Phuong_2020.pdf |
5 | | Giáo trình Quản lý an toàn môi trường hàng hải / Phan Văn Hưng (ch.b), Nguyễn Thanh Sơn; Nguyễn Xuân Long hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 260tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08243, PM/VT 11240 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nhà nước cảng biển tại cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh / Hoàng Văn Hoan; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04766 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Hoàn thiện hệ thống bờ điều khiển giao thông tàu VTS / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Maltsev Anatoly Sidorovich . - Odessa : Học viện hàng hải Odessa, 2011 . - 170p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00052 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000052%20-%20Nguyen%20Thanh%20Son-10p.pdf |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10298, PD/TK 10298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 6800 DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng. / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Th.s Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 187 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11524, PD/TK 11524 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Một số biện pháp cơ bản tăng lợi nhuận của cảng Nam Hải-Gemadept / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 76tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01823 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nền và móng công trình thủy / Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06949, PD/VT 06950, PM/VT 09341-PM/VT 09345 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thi công hố đào sâu đến công trình lân cận / Vũ Khắc Điệp; Nghd.: TS Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02458 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu các giải pháp giám sát, chống thất thoát lãng phí trong các dự án đầu tư xây dựng cơ bản, nâng cấp đô thị quận Hải An, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015 - 2020 / Phùng Văn Dũng; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01943 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật cải tạo, tăng chiều sâu trước bến cho cảng biển trong điều kiện Việt Nam / Hoàng Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04323 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu các giải pháp nhằm tăng cường công tác bảo đảm an ninh hàng hải tại các cảng dầu khí ngoài khơi khu vực phía nam Việt Nam / Trần Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04300 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong thực tiễn triển khai công tác đảm bảo an toàn hàng hải của cảng vụ hàng hải Kiên Giang / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04770 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu đề xuất quy trình thi công và đảm bảo chất lượng tường cừ bê tông cốt thép dự ứng lực trong xây dựng tầng hầm nhà cao tầng / Đinh Ngọc Đức; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02161 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Nghiên cứu giải pháp bảo đảm an toàn hàng hải đối với phương tiện thủy nội địa mang cấp VR-SB khi hoạt động trong vùng nước cảng biển Quảng Nam / Lê Xuân Hùng; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04795 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu giải pháp kết cấu móng công trình bảo vệ bờ sông trên nền đất yếu / Đào Viết Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02168 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao an ninh cảng biển quốc tế VISSAI thuộc Công ty cổ phần xi măng Sông Lam/ Nguyễn Hoá Tiến; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2024 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05202 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu khai thác hệ thống thông tin và hiển thị hải đồ điện tử / Cao Tiến Hoàn; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13116 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu môt số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý công tác đăng ký tàu biển của Cục Hàng Hải Việt Nam / Chu Văn Giác; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04302 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu một số giải pháp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ cho cừ thép / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quốc Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00779 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
24 | | Nghiên cứu phương pháp dẫn tàu tối ưu từ Việt Nam đi Trung Đông / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: PGS PTS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 84 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00245 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán độ tin cậy của nền các công trình thủy / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 97tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00341 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
26 | | Nghiên cứu tác động của hệ thống chân vịt chính tàu thủy lên kết cấu đáy khu nước trước bến / Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.50-54 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Nghiên cứu tính toán ổn định, ứng suất, biến dạng của tường chắn đất nhiều nhịp có xét đến ảnh hưởng của biến dạng nền / Vũ Xuân Huy; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01952 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế lăng thể đá đổ lòng bến dưới tác động của hệ thống chân vịt tàu thủy / Nguyễn Thanh Sơn, Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 36tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01006 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Nghiên cứu triển khai áp dụng bộ luật ISPS cho các tàu và cảng khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 139 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00444 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Nghiên cứu ứng dụng và quy trình thi công cọc Barrette để đề xuất quy trình nghiệm thu kỹ thuật / Vũ Đức Giang; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02164 Chỉ số phân loại DDC: 627 |