1 | | Các biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng gạo ST25 của Việt nam sang Hoa Kỳ / Đoàn Quang Thắng, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư ( trong lĩnh vực dân sự và tố tụng dân sự) / Nguyễn Thanh Hải, Châu Thanh Quyền đồng chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 822tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07796, PD/VT 07797, PM/VT 10518-PM/VT 10520 Chỉ số phân loại DDC: 347.597 |
4 | | Giáo trình xử lý ảnh/ Nguyễn Thanh Hải . - HCM. : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh/ 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 14533 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại công ty CNTT Phà Rừng. / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 160 tr. ; 30 cm.+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13368, PD/TK 13368 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Một số biện pháp tăng cường công tác bảo đảm tiền vay bằng tài sản tại Agribank chi nhánh Ngô Quyền / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04442 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, viên chức ở Trung tâm phát triển quỹ đất TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04429 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển mờ lai trong truyền động điện vị trí / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00758 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
9 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống thu nhập và truyền số liệu trong đo điện năng tiêu thụ / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01809 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Thiết kế cầu Serepok - Tỉnh Đắc Lak. / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 256 tr. ; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14725, PD/TK 14725 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Tìm hiểu PLC S7-200 CPU224 và màn hình HMI INVT VK043. Đi sâu xây dựng bài toán điều khiển và giám sát đèn giao thông / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 30 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16758, PD/TK 16758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Tính dao động xoắn cưỡng bức hệ trục chong chóng trong các quá trình chuyển tiếp / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00591 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Tổng quan về hệ thống phân phối điện năng tàu PSV 3300. Nghiên cứu hệ thống bơm chuyển dầu / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16720, PD/TK 16720 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang bị điện nhà máy xi măng Hải Phòng-Đi sâu nghiên cứu hệ thống nghiền đá / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14318, PD/TK 14318 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Xây dựng Website bán hàng "Yến sào Hoàng Yến" cho Công ty CP Roya Sanest / Đặng Việt Hoàng, Vũ Thị Hương, Phạm Nguyễn Thanh Hải, Phạm Khắc Hoàng; Nghd.: Phạm Ngọc Duy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19675 Chỉ số phân loại DDC: 005 |