1 | | Đường / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Sân khấu, 2020 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09322, PD/VV 09323 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Giáo trình tin học đại cương / Phan Thanh Tao, Nguyễn Thanh Bình . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2007 . - 129tr Chỉ số phân loại DDC: 004.071 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-dai-cuong.pdf |
3 | | Hóa hữu cơ 1 / Phạm Thị Hoa; Nguyễn Thanh Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07784, PM/VT 10503 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
4 | | Mô hình toán phân bố dòng điện trên anten chấn tử và ứng dụng / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10063, PD/TK 10063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác giám sát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Đình Vũ - Hải Phòng / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04195 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển công suất phát của Radar trong hệ thống VTS cảng Vũng Áng / Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00721 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Phân tích trang bị điện điện tử dây chuyền đúc ống gang Nhà máy đúc Tân Long. Đi sâu nghiên cứu điều khiển ly tâm khuôn ống / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08995, PD/TK 08995 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Quy trình môi giới mua bán tàu thuyền quốc tế / Nguyễn Thanh Bình, Trần Thị Hoài Phương, Lương Thị Ngọc Diệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20503 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 6000.DWT Nhà máy Đóng tàu AKERY ARDS, Khu Công nghiệp Đông Xuyên - Thành phố Vũng Tàu / Vũ Linh Sơn, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Quốc Hoàn ; Nghd.: Lê Thi Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18832 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 15 T, tầm với 30 m, chiều cao nâng H = 18 m dùng để vận chuyển cọc ở CTCTT / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 190 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10024, PD/TK 10024 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng khô 4110 tấn lắp máy MAN B&W 8L28/32A / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 125tr. ; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14585, PD/TK 14585 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế mạch điều khiển của bộ xung áp một chiều điều khiển động cơ 72V; 5,5KW / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 85tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13341, PD/TK 13341 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Tính kết cấu bê tông cốt thép / Bùi Quang Trường, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Trung Dũng . - H. : Xây dựng, 2000 . - 123tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: KCBC3 0001-KCBC3 0050, Pd/vt 01473, Pd/vt 01474, Pm/vt 03603-Pm/vt 03610 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
14 | | Xác định ứng suất cơ nhiệt của thanh truyền động cơ diesel có kể đến lực ma sát trượt bằng phần mềm ANSYS / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01661 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |