1 | | Giáo trình an toàn công nghiệp / Nguyễn Lan Hương chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Hương, Bùi Thị Diệu Thúy; Phạm Đức hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 154tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10064, PM/VT 10065 Chỉ số phân loại DDC: 363.11 |
2 | | Giáo trình thương phẩm học / Đặng Đình Đào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phan Tố Uyên chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04568, PD/VV 04569, PM/VV 04248-PM/VV 04250 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập quy trình lắp dựng băng đai tự hành vận chuyển hàng rời, L-70m, Q=120T/h / Trần Thị Mai Hoa; Nghd.: Th.s Nguyển Thị Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09994, PD/TK 09994 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục chân đế cho nhà máy đóng tàu Bạch Đằng sức nâng 80 tấn / Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08061, Pd/Tk 08061 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Lập quy trình lắp ráp cần trục di chuyển dựa tường Q=5T xếp dỡ hàng hóa trong phân xưởng chế tạo, phân xưởng lắp ráp ở nhà máy cơ khí / Đào Hải Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15573, PD/TK 15573 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Lập quy trình lắp ráp cổng trục Q = 25 tấn, H = 12m, L = 30m cho xưởng sửa chữa ca nô / Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11699, PD/TK 11699 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Lập quy trình lắp ráp cơ cấu di chuyển xe con mang hàng của cổng trục bánh lốp RTG / Cao Tuấn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16856, PD/TK 16856 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lập quy trình lắp ráp thiết bị công tác lên máy cơ sở của máy nâng 1 gầu dỡ tải phía trước / Nguyễn Quang Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 76tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14139, PD/TK 14139 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt của khuôn rèn dập khi phay trên máy CNC / Bùi Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 21tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00858 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của trạng thái làm việc đến tính ổn định chống lật của máy nâng chạc / Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01072 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Nghiên cứu dao động xoắn của hệ trục cơ cấu nâng bằng phương pháp phần tử hữu hạn/ Vũ Văn Tập, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01596 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
12 | | Nghiên cứu động lực học cầu trục khi cơ cấu di chuyển xe con làm việc / Nguyễn Thị Xuân Hương; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00199 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu giải pháp kết cấu để đạt tới đa năng suất khai thác của băng tải đai vận chuyển hàng rời / Nguyễn Thị Xuân Hương . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01428 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
14 | | Nghiên cứu khả năng tăng áp cho động cơ D243 bằng phần mềm AVL BOOST / Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00475 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Nghiên cứu tính toán dao động của kết cấu thép cần trục tháp khi nhấc hàng lên khỏi mặt nền/ Nguyễn Thị Xuân Hương, Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 27tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01528 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Phân tích - đánh giá năng lực khai thác hệ thống thiết bị máy nâng chuyển Cảng Chùa Vẽ / Lương Thị Phường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 156 tr.; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10271, PD/TK 10271 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Phương pháp đánh giá trong giảng dạy-học tập các học phần ngành máy và tự động hóa xếp dỡ khi đào tạo theo định hương CDIO / Nguyễn Thị Xuân Hương, Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01071 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế bang đai có xe con dỡ tải vận chuyển vật liệu đến kho chứa, Q = 150T/h, dùng trong Nhà máy Vật liệu xây dựng / Bùi Đình Tiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11707, PD/TK 11707 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế bán cổng có Côngson, Q = 5 T, L = 11 M / Vũ Văn Cầu; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10240, PD/TK 10240 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế bán cổng trục sức nâng 20T x 23m sử dụng trong phân xưởng lắp ráp nhà máy đóng tàu (Hay các nhà máy công nghiệp khác) / Phạm Ngọc Nam; Nghd.: ThS. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07656, Pd/Tk 07656 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế băng đai có xe con dỡ tải vận chuyển vật liệu đến kho chứa có mái che Q=120 T/H trong nhà máy xi măng Hải phòng / Đỗ Tiến Hiếu; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 82 tr. ; 30 cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12464, PD/TK 12464 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế băng đai di động rót hàng rời lên phương tiện vận chuyển đường bộ. / Lê Khả Đăng; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14722, PD/TK 14722 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế băng đai nghiêng vận chuyển bao xi măng Q = 100 T/H / Vũ Ngọc Hưởng; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr.; 30 cm + 06 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 10273, PD/TK 10273 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế băng đai Q=120T/h, H=5m, L=35m vận chuyển thạch cao và phụ gia trong nhà máy sản xuất xi măng / Vũ Thành Đạt, Phạm Viết Hoàng, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18665, PD/TK 18665 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế băng đai tự hành Q=120T/h, L=70m vận chuyển hàng rời / Ngô Văn Tuân, Trần Huy Hoàng, Mai Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19416, PD/TK 19416 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế băng đai tự hành vận chuyển hàng rời L = 70 m, Q = 120 T/h / Trần Thành Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10018, PD/TK 10018 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế băng đai vận chuyển hàng bao xuồng tàu, sà lan ở cảng sông. / Lã Mạnh Ninh; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12576, PD/TK 12576 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế băng gầu lật Q = 130 m3/h / Nguyễn Giang Định; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08820, PD/TK 08820 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế băng gầu vận chuyển Clinke Q = 73 T/h / Phạm Văn Tuệ; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10237, PD/TK 10237 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế băng lăn vận chuyển hàng đơn chiếc G=68kg, L=30m, V=0.33m/s / Phạm Văn Khánh; Nghd.: ThS. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 64 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07659, Pd/Tk 07659 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |