1 | | Đặc điểm thiết kế công trình biển di động(CTĐT) / Lê Hồng Bang, Nguyễn Thị Thu Quỳnh ch.b; Trương Sĩ Cáp h.đ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 325tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/CTT002 0001-GT/CTT002 0034, PD/VT 06981-PD/VT 06983, PM/VT 09390-PM/VT 09392 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Lập chương trình tự động hóa tính toán và xây dựng bản thông báo ổn định cho thuyền trưỏng / Nguyễn Thị Thu Quỳnh; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 127 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00602 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của rong rêu hà bám đến sự thay đổi đặc tính thủy động của chong chóng bằng CFD / Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01388 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của vị trí hoành độ tâm nổi đến lực cản tàu hàng rời trọng tải 22000DWT bằng phương pháp CFD/ Trần Ngọc Tú, Lê Thanh Bình, Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01523 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu các phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế trong thiết kế tàu vận tải / Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00489 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Nghiên cứu ổn định của tàu trên sóng theo / Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00802 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu sự thay đổi thông số hình dáng đến sức cản của tàu / Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01324 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế hàng rời trọng tải 6.800T, chạy tuyến Quảng Ninh - Brazil, vận tốc 11 KNOTS. / Nguyễn Đức Cảnh; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 251 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12723, PD/TK 12723 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở 4.800 tấn dầu hoạt động vùng biển cấp hạn chế I, vận tốc 12,5 knot / Phạm Thế Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 197 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11613, PD/TK 11613 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở 42500 tấn hàng rời, tàu hoạt động vùng biển không hạn chế, vận tốc v=14,8knots / Lê Quang Đạo; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 202tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14277, PD/TK 14277 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở 680 T xăng, hoạt động vùng sông SI, vận tốc V = 11,5 Km/H / Phạm Trọng Vinh; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 163 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12749, PD/TK 12749 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DW=6100 tấn, vận tốc tàu 13,5 hl/h, chạy tuyến biển hạn chế II / Nguyễn Thị Minh Trang, Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Đình Thái; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 224tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19370 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DW=6100 tấn, vận tốc tàu 13,5hl/h, chạy tuyến biển hạn chế II / Nguyễn Thị Minh Trang, Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Đình Thái; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 224tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19366 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 18000, vận tốc 14,0 knots, chạy tuyến biển Dung Quất - Nhật Bản / Trần Văn Quang; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 211 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16055, PD/TK 16055 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 1250 tấn chạy tuyến biển hạn chế II, công suất máy 800 KW / Nguyễn Ngọc Đương; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 206tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13614, PD/TK 13614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 46.730 Tấn, hoạt động cấp không hạn chế, công suất máy 11.640 KW. / Nguyễn Đình Cừ; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 233 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 12758, Pd/TK 12758 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 10.000 Tấn, Công suất máy 29400 KW, chạy tuyến biển Dung Quất - Singapore / Phạm Đình Thắng; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 159 tr. ; 30 cm +05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16881, PD/TK 16881 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 12800 tấn, vận tốc 14 knots, hoạt động ở vùng biển không hạn chế / Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 175 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15655, PD/TK 15655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 3.100 tấn, chạy ven biển Việt Nam, vận tốc 11 Knots / Đào Thanh Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 219 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11868, PD/TK 11868 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 45.900 Tấn, vận tốc 15 Knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Lê Đình Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 164 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16872, PD/TK 16872 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải DW=21760 tấn, vận tốcv=15knots, tàu hoạt động vùng biển không hạn chế / Hoàng Bá Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 244tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14292, PD/TK 14292 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải DW=6400 tấn, vận tốc V=15knots, tàu hoạt động vùng biển hạn chế I / Trần Ngọc Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 243tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14263, PD/TK 14263 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở dầu, vùng hoạt động sông cấp SI, sức chở hàng tinh 850tấn, lắp máy công suất Ps=380 KW / Nguyễn Bá Khánh; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 154 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12358, PD/TK 12358 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa, trọng tải 10500 tấn, vận tốc 11,0 knots, hoạt động ở vùng biển không hạn chế / Nguyễn Văn Điệp; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 206 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15667, PD/TK 15667 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở hàng bách hóa, trọng tải 17500 tấn, vận tốc 13,5 knots, chạy tuyến biển KHC / Nguyễn Quang Hạnh; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 205 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15672, PD/TK 15672 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 2000 tấn, chạy cấp hạn chế III, vận tốc v=11knots / Nguyễn Quốc Anh; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 224 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12350, PD/TK 12350 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải DWT = 2.000 tấn, hoạt động vùng biển cấp hạn chế III, vận tốc 11 knots / Trần Minh Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 201 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11638, PD/TK 11638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải DWT = 2.250 tấn, chạy tuyến ven biển nội địa, lắp máy công suất 1.400 mã lực / Nguyễn Trung Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 191 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11852, PD/TK 11852 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải DWT = 3.550 tấn, chạy tuyến biển hạn chế II, vận tốc V = 11,5 Knot / Chu Văn Đại; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 216 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11865, PD/TK 11865 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 2210 tấn, vận tốc 12,5 knots, chạy tuyến Đà Nẵng - Cần Thơ / Dương Trọng Quyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16057, PD/TK 16057 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |