1 | | "Exploring English Teachers' Identity Formation at Tertiary and Secondary Levels in Vietnam (Khám phá sự hình thành bản sắc cá nhân của giáo viên tiếng Anh ở cấp Đại học và Phổ thông trung học tại Việt Nam)"/ Nguyễn Thị Thúy Thu, Nguyễn Thị Huyền Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 22tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01671 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Thúy Hồng chủ biên; Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10078, PM/VT 10079 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
3 | | Attitudes of the Vietnam Maritime University, English majors towards peer- evaluation in writing (Thái độ của sinh viên chuyên ngữ Trường Đại học Hàng hải Việt Nam đối với việc chữa chéo bài trong môn Viết)"/ Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Thúy Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 23tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01489 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 | | Biện pháp duy trì, cải tiến hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương / Nguyễn Thị Thúy Diễm; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03548 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thúy Huyền; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03901 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực của Công ty CP tư vấn thiết kế công trình xây dựng Hải Phòng / Bùi Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04410 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý vốn kinh doanh tại công ty CP chè Trần Phú / Nguyễn Tùng Bách; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04329 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm dầu nhờn của Công ty TNHH Dầu nhờn IDEMITSU Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Dung; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02751 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần Bắc Á / Ma Thị Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04745 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao động lực làm việc cho người lao động tại Công ty TNHH sản xuất dịch vụ KL / Đỗ Nguyễn Minh Huân; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05129 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh khai thác tại công ty cổ phần cảng Đà Nẵng / Vũ Lan Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại chi nhánh Bưu chính Viettel Quảng Ninh / Đoàn Văn Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04570 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần nhiệt điện Hải Phòng / Phạm Đức Tự; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05124 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cp Viglacera Hạ Long / Trần Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04228 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh kho CFS tại Công ty TNHH PAN Hải An / Hoàng Văn Quân, Phạm Thị Hà, Bùi Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20026 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh tại công ty Cổ phần phát triển hàng hải/ Nguyễn Ngọc Trang; Nghd. : Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04970 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04027 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp nâng cao nghiệp vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu đường biển FCL cho nhân viên công ty CP tư vấn và giải pháp tiếp cận Anslog / Phạm Ngọc Vũ; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04271 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại Chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương/ Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05084 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thuế GTGT đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn quận Hồng Bàng - Thành phố Hải Phòng / Hà Thị Tuyết; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03643 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp tăng cường hoạt động thu hút đầu tư tại Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thúy Bình; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04059 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Các biện pháp phát triển sản phẩm dịch vụ bán lẻ tại BIDV Chi nhánh Hạ Long / Nguyễn Thị Kim Hồng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04096 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Các biện pháp thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05190 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Chuỗi cung ứng của Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất ô tô của Việt nam / Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18004 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Cộng đồng kinh tế ASEAN và ảnh hưởng của việc gia nhập cộng đồng này tới tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ ASEAN vào Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16245 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển nội địa hàng Container bằng đường bộ tại khu vực Hải Phòng / Phạm Thị Thoa, Bùi Thị Nhuệ, Phạm Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20010 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
27 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH xuất nhập khẩu Logistics SK / Trịnh Thị Kim Ngân, Vũ Thị Phương Huệ, Vũ Quôc Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19457 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty TNHH SEAWIND Transport Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Hào, Phạm Mạnh Hải Quang, Nguyễn Ngọc Quý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20796 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Giao nhận Toàn cầu PEGASUS Hải Phòng / Nguyễn Thành Đạt, Vũ Thị Minh Huyền, Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18462 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 | | Đánh giá công tác chống buôn lậu và gian lận thương mại tại cục hải quan thành phố Hải Phòng giai đoạn 2017-2022 / Nguyễn Thị Thúy Hường, Bùi Thị Thảo Linh, Vương Vân Nhi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20848 Chỉ số phân loại DDC: 382 |