1 | | Công tác quản trji nguồn nhân lực tại công ty cổ phần cơ khí hàng hải miền Bắc / Bùi Thu Hương, Nguyễn Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20898 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship giai đoạn 2015-2018 / Phạm Thị Huyền Thanh, Phạm Thị Lan Anh, Trần Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19254 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác trả lương tại Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ / Đoàn Quốc Thắng, Phạm Thị Thúy Quỳnh, Nguyễn Minh Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18326 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ mã vạch QR để xác định vị trí hàng tại kho CFS-công ty Tân Cảng 128-Hải Phòng / Lâm Thị Kim Oanh, Đào Trọng Nghĩa, Phạm Thị Vân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu : Dành cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Cao Thị Nhạn, Nguyễn Thị Thanh Bình . - Lâm Đồng : Đại học Đà Lạt, 2010 . - 109tr Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-co-so-du-lieu_Cao-Thi-Nhan_2010.pdf |
6 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu FORTUNE FREIGHTER tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ quý 4 năm 2021 / Vũ Phương Thảo, Phạm Vân Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19848 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu PUTNAM tại Công ty TNHH Một thành viên dịch vụ Cảng xanh Quí III năm 2021 / Trịnh Thanh Hải, Phạm Thị Minh Phượng, Đào Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19700 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Vinafco 25 tại Công ty CP cảng Hải Phòng - chi nhánh cảng Chùa Vẽ Quí 2 năm 2022 / Nguyễn Đăng Doanh, Nguyễn Minh Hải, Đào Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20198 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho tàu Hải Nam 79 chở hàng than cám trên tuyến Cẩm Phả (Quảng Ninh) đến Vĩnh Tân (Bình Thuận) của công ty TNHH Hải Nam trong quý III năm 2020 / Đỗ Thị Yến, Phạm Thu Trà, Phạm Thị Quỳnh Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19256 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi tại công ty cổ phần hợp tác lao động với nước ngoài INLACO Hải Phòng / Nguyễn Gia Huy, Nguyễn Hoàng Lâm, Bùi Đức Phiệt; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18028 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Lập kế hoạch xếp dỡ tàu UTE - 00005 tại Công ty TNHH cảng container quốc tế - Tân cảng Hải Phòng quí 2/2022 / Phan Thu Hường, Tăng Thị Thường, Phạm Quỳnh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20214 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển và tổ chức chuyến đi tại Công ty CP hàng hải P&T quí II năm 2021 / Đào Văn Hai, Trần Quốc Hiếu, Nguyễn Thị Mai Hiền; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19725 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho tàu Bảo Khanh 19 tại Công ty CP VTB Hùng Vương, Quí 2/2022 / Lê Thị Thu An, Nguyễn Thị Thảo, Hoàng Xuân Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20152 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho tàu Royal 89 tại công ty CP hàng hải Hoàng Gia, Quí 2 năm 2022 / Đào Thu Dịu, Phùng Thu Trang, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20207 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Một số biện pháp chủ yếu nhặm nâng cao hiệu quả công tác tổ chức lao động tiền lương Vosco / Nguyễn Thị Thanh Bình; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00568 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại Chi nhánh Công ty TNHH Giao nhận vận tải Hà Thành - HanoiTrans Hải Phòng / Trần Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Thanh Bình, Phạm Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19607 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản hàng hoá tại Công ty CP Cảng Vật Cách / Bùi Thị Thắng, Phạm Thị Ninh, Đoàn Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận của Công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam / Đoàn Trung Chiến, Vũ Phương Anh, Trần Thị Minh Hiển; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20203 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu áp dụng hướng dẫn US EPA (2009) để tính toán và dự báo lượng khí thải từ hoạt động của cảng Lạch Huyện giai đoạn 2022-2030/ Huỳnh Tất Minh, Phan Minh Tiến, Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01611 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
20 | | Nghiên cứu các văn bản pháp lý để xây xây dựng quy chế trả lương cho các công ty vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00056 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu giải pháp phát triển hệ thống vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nghiên cứu nghiệp vụ đại lý và môi giới hàng hải tại công ty vận tải biển và thương mại Hải Phòng - Shiptraco / Nguyễn Thị Thùy Chi; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu phương pháp chia lương và cách xác định quỹ lương của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2013 / Trần Thị Thanh Vân; Nghd: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13079 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu quy trình giao nhận hàng nhập khẩu tại kho CFS của công ty cổ phần kho vận Tân Cảng năm 2015 / Đặng Thu Thảo; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15015 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu quy trình nghiệp vụ quản lý và khai thác kho CFS khu vực cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Bình, Lê Thị Nguyên, Lê Văn Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00316 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu quy trình xếp dỡ tàu hàng container tại Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn Mạnh Điện, Lê Văn Duy; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17199 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP VIMECO / Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Lan, Hoàng Kim Hân; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19647 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Tìm hiểu công tác tổ chức tiền lương của xí nghiệp Xếp dỡ Chùa Vẽ năm 2013 / Phạm Thị Hồng Phương; Nghd: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 92tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13078 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Tổ chức chuyến đi cho tàu hàng OCEAN 39 của Công ty TNHH Hàng Hải PHC tháng 6 năm 2020 / Hoàng Thị Phương Ly, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Trinh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18939 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Tổ chức giao nhận đối với lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu đóng trong container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |