1 | | Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Thị Ngọc Ánh |
2 | | Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Thị Ngọc Ánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20727 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Bài tập hóa lí. Tập 3, Điện hóa học/ Bùi Thu Quỳnh (ch.b), Nguyễn Hữu Hiệu, Nguyễn Thị Phương Thảo,.. . - Hải Phòng : Đại học Hải Phòng, 201? . - 86tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Hoa-ly_T.3_Bui-Thu-Quynh.pdf |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cao Thắng, Quảng Ninh / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04596 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Chuỗi cung ứng của Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất ô tô của Việt nam / Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18004 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu nguyên container (FCL) tại công ty cổ phần tiếp vận Minh Châu / Tạ Phương Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Hoàng Thị Kim Oanh; Nghd.: Nguyễn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Độc học môi trường / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phan Thị Quỳnh Như, .. . - H. : Xây dựng, 2013 . - 247tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06685, PD/VT 06686, PM/VT 09076-PM/VT 09078 Chỉ số phân loại DDC: 571.9 |
8 | | Hoàn thiện công tác kế toán giá thành theo định hướng quản trị sản xuất tại công ty cổ phần bao bì VLC / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03332 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Hoạt động quản trị nhân sự của Công ty CP VTB Vinaship / Đào Thanh Thảo, Nguyễn Thị Phương Thảo, Đỗ Thị Diệp Anh; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19149 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đầu tư xây dựng cơ bản sử dụng ngân sách nhà nước tại ban quản lý các dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Bảo / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03523 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH Phương Đông / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03262 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ, công chức quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02621 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu hàng rào phi thuế quan của EU đối với mặt hàng gỗ và sản phẩm từ gỗ nhập khẩu / Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Thơm, Phạm Thị Kiều Oanh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17855 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần LISEMCO / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 95tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13201 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp làm phân COMPOST / Đào Thị Ngọc, Trịnh Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18733 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Phân tích tình hình tài chính của tổng công ty xây dựng Bạch Đằng-CTCP năm 2016-2017 / Hà Thu Hòa, Lê Thị Minh Cúc, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17974 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Quy trình nhập khẩu lô hàng máy móc thiết bị từ thị trường Trung Quốc của công ty TNHH thiết bị Hồng An / Nguyễn Thị Phương Thảo.; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12189 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Tác động của Hiệp định Thương mại Tự do Việt nam - Liên minh Kinh tế Á - Âu đến hoạt động xuất khẩu chè sang thị trường nga và dự báo tình hình xuất khẩu chè sang thị trường này giai đoạn 2017 - 2020 / Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Thị Thu Trà, Nguyễn Lân Quang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17232 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét đảm bảo giao thông kênh Vành đai (Km0+000 đến Km8+000) / Vũ Thị Duyên, Phạm Thùy Linh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Vũ Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 161tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19324 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế máy nâng container kiểu cần Q=41,5t theo máy mẫu Hyster / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Th.S Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12554, PD/TK 12554 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế máy nâng container kiểu khung đứng, sức nâng Q=37T, chiều cao nâng Hmax=10m theo kiểu máy LINDE C400 / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Hoàng Quốc Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 150tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14155, PD/TK 14155 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Tính toán lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển ở Công ty TNHH Hàng Hải PHC trong Quí II 2019 / Trần Thị Phương Nhi, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18352 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Tổ chức quá trình thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng thiết bị điên tử để thử nghiệm từ Philippines - Việt Nam - Israel tại Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 / Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Trâm, Đặng Đình Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17248 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Trách nhiệm của người vận chuyển trong việc thực hiện hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển / Đinh Nguyễn Thế Duy, Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Thị Yến; Nghd.: Trần Gia Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19265 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
25 | | Vấn đề container phế liệu nhập khẩu tồn đọng tại các cảng Việt Nam hiện nay / Phạm Thị Việt Hằng, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Ngọc Ánh . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.130-136 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Vận dụng mô hình kim cương của Michael Ported đánh giá lợi thế cạnh tranh của ngành cafe Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa Lan, Nguyễn Thị Phương Thảo, Bùi Thị Thu Hằng; Nghd.: Lê Thành Luân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20091 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Xây dựng chương trình mô phỏng trực quan 3D hoạt động của các thuật toán trong học phần "Cấu trúc dữ liệu" / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13888 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng phần mềm quản lý học viên tại trung tâm GDTX-Trường Cao đẳng nghề Bách Nghệ bằng hệ thống nhận dạng vân tay / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15214 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Xây dựng Website rao vặt sử dụng Framework YII / Trương Hàm Yên, Nguyễn Thị Phương Thảo, Bùi Thế Anh ; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17541 Chỉ số phân loại DDC: 005 |