1 | | Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá(c.b), Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản. - TP.HCM Đại học quốc gia TP HCM 2016 . - 530tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06050, PM/VT 08378 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng SEABANK CN Hải Dương / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03947 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại Cục Thuế tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04194 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Cơ hội và thách thức đối với hoạt động xuất khẩu gạo khi Việt Nam tham gia vào cộng đồng kinh tế ASEAN / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16318 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu tới tỉnh Vĩnh Phúc và đề xuất một số biện pháp giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15313 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Hỏi và đáp những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Thế Kiệt, Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Thị Nga, .. . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Chính trị hành chính, 2010 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03251-PD/VV 03253, PD/VV 03362, PM/VV 04081-PM/VV 04085, PM/VV 04339-PM/VV 04342, PM/VV 06093 Chỉ số phân loại DDC: 335.41 |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng Container của Công ty MARINA LOGISTICS AND AGENCIES CO.LTD tại Cảng Hải An / Nguyễn Thị Huyên, Nguyễn Thị Nga, Đỗ Thị Mai; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập kế hoạch sửa chữa, bảo dưỡng cần trục chân đế Tukan và container bách hóa tại chi nhánh cảng Tân Vũ - Công ty CP Cảng Hải Phòng / Trần Mạnh Trường, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thị Quỳnh Hương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19737 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm tại Công ty bảo hiểm PVI Duyên Hải / Nguyễn Thị Nga ; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03873 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH TM & ĐT Hòa An / Nguyễn Thị Nga My, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Linh Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20895 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm kết hợp xe ô tô tại công ty cổ phần bảo hiểm dầu khí Duyên Hải(PVI Duyên Hải) / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Th.S Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12235 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng mô hình mạng Nơ Ron nhân tạo học sâu để chẩn đoán khả năng mắc bệnh của người dựa trên phân tích ảnh chụp Xquang / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04346 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Quy trình nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container tại công ty TNHH tiếp vận Hải Long / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16146 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Tổng quan về cảng cạn tại Việt Nam: vai trò và thực trạng (Inland clearance port in VietNam) / Nguyễn Thị Nga, Chu Thị Bằng, Phạm Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Huyên . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.119-123 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương cho Công ty Trách nhiệm hữu hạn Đầu tư và Dịch vụ vận tải Hòa Bình / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Ths. Lê Bá Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11971 Chỉ số phân loại DDC: 005 |