1 | | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ân . - H. : Nông nghiệp, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 19211 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công chức các phòng chuyên môn thuộc ủy ban nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương / Nguyễn Thị Ngọc Ngữ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03547 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH Dịch vụ Hàng Hải Vimarine / Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Đoàn Thị Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19157 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tăng cường cải cách thủ tục hành chính trên địa bàn huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Thị Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03721 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường công tác tiêu thụ sản phẩm của Công ty TNHH Bảo Khánh / Vũ Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Vũ Thị Hồng Duyên; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20298 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Các biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả tổ chức quản lý vận tải của công ty cổ phần vật tư nông sản / Nguyễn Thị Ngọc Hân; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Các biện pháp hạn chế rủi ro trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Quận Ngô Quyền - Hải Phòng / Trần Xuân Bách, Nguyễn Bảo Sang, Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19595 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác kho CFS của công ty cổ phần Container Việt Nam / Nguyễn Thị Ngọc; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16328 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Các mô hình toán học lựa chọn phương tiện vận chuyển dầu thô tối ưu từ mỏ dầu Việt Nam về bờ / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00958 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Chính sách kinh tế xã hội / Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02746-Pd/Vv 02748, Pm/vv 02376-Pm/vv 02382 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
11 | | Dioxin nỗi đau nhân loại lương tri và hành động / Lê Hải Triều chủ biên; Nguyễn Thị Ngọc Toản, Vũ Hoài Tuân, Mai Thế Chính,... biên soạn . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 588 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00231, SDH/Vt 00760 Chỉ số phân loại DDC: 305.9 |
12 | | Dưới chân Khau slung / Nguyễn Thị Ngọc Bốn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09310, PD/VV 09311 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại công ty cổ phần tư vấn và giải pháp tiếp vận Anslog-Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Chi, Bùi Thị Hiếu, Phạm Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20810 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18837 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty KESTRELS LOGISTICS / Nguyễn Thị Ngọc, Phạm Thị Ngọc Oanh, Vũ Anh Thư ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18836 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm rác thải biển và đề xuất giải pháp quản lý, giảm thiểu tại khu vực Cát Bà, Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Khánh Linh, Vũ Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20314 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP vận tải đa phương thức Duyên Hải / Nguyễn Thị Ngọc Trang, Nguyễn Quỳnh Trang, Lưu Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19987 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
18 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần phát triển hàng hải (Vimadeco) năm 2021-2022 / Trịnh Hương Giang, Nguyễn Thị Ngọc Thương, Phạm Thị Ngọc Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20784 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH TM&DV Hoàng Thành / Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Duy Hiếu; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18970 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đánh giá kết quả hoạt động logistics tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc (North freight) / Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Kim Thanh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19448 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận tại Công ty CP Sao Thăng Long / Bùi Đặng Đức, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Vũ Thị Dung; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19032 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Giáo trình các hệ cơ sở tri thức / Đỗ Văn Nhơn, Nguyễn Đình Hiền, Nguyễn Thị Ngọc Diễm . - Tái bản. - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2022 . - 1205tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.33 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/TLKD/GT-cac-he-co-so-tri-thuc_Do-Van-Nhon_2022.pdf |
23 | | Giáo trình chính sách kinh tế xã hội / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 491tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chinh-sach-kinh-te-xa-hoi_Doan-Thi-Thu-Ha_2007.pdf |
24 | | Giáo trình khởi sự kinh doanh (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 246tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04599, PD/VV 04600, PM/VV 04290-PM/VV 04292 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
25 | | Giáo trình kinh tế lượng / Hoàng Ngọc Nhậm (ch.b), Vũ Thị Bích Liên, Nguyễn Thị Ngọc Thanh, .. . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 331tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Hoang-Ngoc-Nham_2008.pdf |
26 | | Giáo trình Quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H. : Tài chính, 2011 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-tri-hoc_Doan-Thi-Thu-Ha_2011.pdf |
27 | | Giáo trình Quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Tài chính, 2009 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-hoc_Doan-Thi-Thu-Ha_2009.pdf |
28 | | Giáo trình Quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06719 Chỉ số phân loại DDC: 658.07 |
29 | | Giáo trình văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu ch.b.; Trương Thị Nam Thắng, Nguyễn Thị Ngọc Anh... b.s . - H. : Kinh tế quốc dân, 2011 . - 259tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 306.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-van-hoa-kinh-doanh_Duong-Thi-Lieu_2011.pdf |
30 | | Giáo trình văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu ch.b.; Trương Thị Nam Thắng, Nguyễn Thị Ngọc Anh... b.s . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Kinh tế quốc dân, 2012 . - 562tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 306.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-van-hoa-kinh-doanh_Duong-Thi-Lieu_2012.pdf |