1 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Q. V, Bình luận / Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 720tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03341, PD/VT 03342 Chỉ số phân loại DDC: 780 |
2 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long-Hà Nội. Quyển IV, Nhạc mới / Dương Viết Á, Nguyễn Thị Minh Châu, Nguyễn Thụy Kha biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 672tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03339, PD/VT 03340 Chỉ số phân loại DDC: 780 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về phát triển kinh tế biển ở các tỉnh miền Trung / Nguyễn Thị Minh Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04665 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận / Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03167 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hỗ trợ thanh niên phát triển khởi nghiệp trên địa bàn TP. Hạ Long / Nguyễn Thị Minh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04416 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp khắc phục những hạn chế trong việc sử dụng nguồn vốn ODA của Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Hằng; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04370 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp marketing nhằm thu hút đầu tư vào khu công nghiệp nam Đình Vũ của Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Sao Đỏ / Nguyễn Thị Minh ; Nghd. : Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03733 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đối với công ty than Hòn Gai, tập đoàn than khoáng sản Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Tơ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03522 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp tăng cường quản lý nợ xấu tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam, chi nhánh Ngô Quyền / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Phan Hồng Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp tăng cường quản lý thuế TNCN tại chi cục thuế khu vực Kiến An-An Lão / Nguyễn Thị Minh Thu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05089 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
12 | | Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các phương thức thông tin hàng hải băng hẹp / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13711 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Cải tiến quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển tại công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ vận tải DTH / Nguyễn Thị Minh Thu; Nghd: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 74tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12953 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Chị Minh Khai / Nguyệt Tú . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09504, PD/VV 09505, PM/VV 06467 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
15 | | Cỏ mần trầu / Nguyễn Thị Minh Thắng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09494, PD/VV 09495 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Công nghệ chế biến khí (CTĐT) / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Xuất bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa, 2018 . - 321tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06697, PD/VT 06698, PD/VT 07279, PD/VT 07280, PD/VT 08117, PM/VT 09056-PM/VT 09058, PM/VT 09319-PM/VT 09323, PM/VT 11097 Chỉ số phân loại DDC: 665.7 |
17 | | Công nghệ chế biến khí / Nguyễn Thị Minh Hiền . - H. : Bách khoa, 2014 . - 319tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04949, PM/VT 06972 Chỉ số phân loại DDC: 665.7 |
18 | | Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng hành / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2004 . - 292tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 665.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-bien-khi-tu-nhien-va-khi-dong-hanh_Nguyen-Thi-Minh-Hien_2004.pdf |
19 | | Đánh giá công nghệ xử lý nước thải của Công ty CP Đồ hộp Hạ Long và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Duyên, Đặng Hoàng Hà, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19222 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá tiềm năng của quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ vi tảo tại Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Như Ngọc . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00985 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
21 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu hàng nguyên container vận chuyển bằng đường biển của Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật Việt / Nguyễn Thị Minh Anh, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Phạm Thu Trang; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20204 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Forecasting the cargo volume at Viet Nam shipping joint stock company / Nguyễn Thị Minh Hằng, Phạm Ngọc Khánh, Phạm Thị Kim Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20775 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015 . - 793tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Nguyen-Quang-Dong_2015.pdf |
24 | | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 793tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-luong_Nguyen-Quang-Dong_2013.pdf |
25 | | Giáo trình phân tích đầu tư chứng khoán (CTĐT) / Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm chủ biên . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2016 . - 496 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05845, PM/VT 08180 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
26 | | Giáo trình quản trị nhân lực căn bản / Mai Thanh Lan, Nguyễn Thị Minh Nhàn (ch.b.), Ngô Thị Mai.. . - H. : Thống kê, 2016 . - 303tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-nhan-luc-can-ban_DH-Thuong-mai_2016.pdf |
27 | | Giáo trình tài chính công / B.s.: Lê Thị Kim Nhung (ch.b.), Đỗ Thị Diên, Nguyễn Thị Minh Hạnh.. . - H. : Thống kê, 2015 . - 272tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 336 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tai-chinh-cong_Le-Thi-Kim-Nhung_2015.pdf |
28 | | Giải pháp Marketing quốc tế đối với việc xuất khẩu hạt Macca sang thị trường Trung Quốc của Công ty TNHH Tinh hoa mùa Việt VIETCROP / Nguyễn Thị Lan, Vũ Thị Thu Phương, Nguyễn Thị Minh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20086 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Giải pháp quản trị kho hàng CFS hiệu quả của công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Đoàn Thị Thu Hòa, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Yến Khoa; Nghd: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18007 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Hàng rào kỹ thuật trong thương mại Mỹ đối với mặt hàng thanh long và xoài của Việt Nam giải pháp vượt qua / Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Phạm Ngọc Lưu Ly; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19620 Chỉ số phân loại DDC: 382 |