1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của tổng công ty viễn thông quân đội Viettel / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02241 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Móng Cái / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05067 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp tăng cường công tác thu BHYT-tiến tới mục tiêu bảo hiểm y tế toàn dân tại bảo hiểm xã hội thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03316 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đánh giá các tiêu chí lựa chọn hãng tàu tại Công ty CP U&I LOGISTICS miền Bắc - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19013 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá tác động môi trường của Công ty TNHH Longstar Lighting tại khu kinh tế Đình Vũ Cát Hải và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Nguyễn Thị Huệ, Trần Phương Nhi, Trần Thị Mai Anh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20311 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá thực trạng hoạt động của các Trung tâm Logistis tại Hải Phòng / Trần Thị Vân Anh, Vũ Thị Bảo Ly, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18457 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá việc ứng dụng phần mềm quản lý vận tải STM trong việc giảm chi phí vận tải đường bộ tuyến từ Hải Phòng đi các tính miền Bắc tại Công ty TNHH 1 thành viên tiếp vận Gemadept / Phạm Minh Hoàn, Nguyễn Mạnh Hoàng, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20094 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế CNC / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02738 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối nhằm duy trì và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm cửa nhựa Composite của công ty cổ phần phát triển thương mại Hà Nguyên / Nguyễn Phúc Tùng Lâm, Nguyễn Thị Huệ, Cao Hữu Phụng; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21226 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Khảo sát tình hình giảng dạy và học tập kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tại Đại học Hàng hải Việt Nam = A survey on teaching and learning English reading skill at Vietnam Maritime University / Đỗ Thị Anh Thư, Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Huệ Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00614 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
11 | | Khu nhà ở tập thể CBCNV công ty than Mạo Khê VINACOMIN - Quảng Ninh / Đào Quang Huy, Nguyễn Thị Huệ, Trần Thị Thu Hà; Nghd.: Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 173tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20429 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp và Xây dựng Hải Phòng / Nguyễn Thị Huệ ; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03346 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý thu nộp và phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Bảo hiểm Xã hội thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Huệ ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03121 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghiên cứu tình hình xuất khẩu hải sản của Việt Nam sang thị trường Châu Âu và đề xuất một số giải pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu cho nước ta. / Đào Thúy Hường, Nguyễn Thị Huệ, Đặng Thị Dung,.. . - 2019 // SEE journal of science, tr. 79-84 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Phân tích tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng Hải phòng năm 2008 / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 141 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08140 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
16 | | Quản trị nhân sự thuộc Công ty TNHH Thương mại Vận tải LTN / Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17268 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Ứng dụng thương mại điện tử trong các doanh nghiệp tại TP Hải Phòng / Vũ Thùy Linh, Nguyễn Thị Huệ, Đặng Thị Dung; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19037 Chỉ số phân loại DDC: 382 |