1 | | Cải tiến quy trình thẩm định và cấp phép dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoàng Hà; Nghd: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 62tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12944 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần logistics Vinalink trong giai đoạn năm 2021-2022 / Bùi Quang Gia Thịnh, Nguyễn Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20809 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá nghiệp vụ mua hàng của Công ty TNHH Thương mại Vận tải Hải Linh / Nguyễn Việt Tuấn, Phạm Thị Thu Sương, Nguyễn Thị Hoàng Dung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18440 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Đánh giá tình hình tài chính của Công ty TNHH Trung Hạnh trong ba năm 2019-2021 / Bùi Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thu Phương; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20062 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Giáo trình kế toán tài chính A2 : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành kinh tế / Nguyễn Thị Hoàng Anh . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2012 . - 155tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-toan-tai-chinh-A2_Nguyen-Thi-Hoang-Anh_2012.pdf |
6 | | Hoàn thiện quy trình Logistics ngược tại Công ty TNHH TM - DV - Môi trường Nguyệt Minh 2 / Nguyễn Thị Hoàng Hà; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02687 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ / Nguyễn Ngọc Khánh Chi, Nguyễn Thị Nhài, Nguyễn Thị Hoàn; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17925 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Một số giải pháp phát triển hoạt động thanh tóan quốc tế tại ngân hàng TMCP kỹ thương Việt Nam - Techcombank. / Nguyễn Thị Hoàng Yến.; Nghd.: Ths. Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12193 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Nghiên cứu hệ thống máy phát đồng trục - biến tần gián tiếp trên tàu thuỷ / Nguyễn Thị Hoàn; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00780 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu marketing : Dành cho sinh vièn và những ngưòi làm marketing trong các doanh nghiệp / Nguyễn Thị Hoàng Yến . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2016 . - 200tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghien-cuu-marketing_Nguyen-Thi-Hoang-Yen_2016.pdf |
11 | | Nghiên cứu sự biến động của thị trường bảo hiểm kỹ thuật tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hoàng Lan;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00350 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
12 | | Nghiên cứu tác động của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung đến hoạt động xuất khẩu của ngành thủy sản Việt Nam / Nguyễn Vũ Anh Hào, Luyện Thị Thùy Linh, Đỗ Công Minh, Nguyễn Thị Hoàng Dương, Nguyễn Khương Duy; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 Thông tin xếp giá: PD/TK 19857 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước thải y tế công suất 120m3/ngày.đêm / Phạm Thi Thu, Trần Minh Ngọc, Đặng Thị Ngọc Anh ; Nghd.: Nguyễn Thi Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18715 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần xe khách Thanh Long năm 2012 / Nguyễn Thị Hoàng An; Nghd.: Th.S Phùng Mạnh Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12324 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Thiết kế cầu trục hai dầm sử dụng gầu ngoạm để nâng hạ sắt phế liệu cho nhà máy sử dụng gang thép Thái Nguyên Q=2.5T, H=12m, L=15m / Lưu Trọng Đạt, Đồng Xuân Quyết, Nguyễn Thị Hoàng Hương; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18295, PD/TK 18295 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Xây dựng phần mềm quản lý giao nhận tại cảng Nam Ninh Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoàng Yến; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16428 Chỉ số phân loại DDC: 005 |