1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa Huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03938 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực của công ty TNHH vận tải du lịch Cát Bà / Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Trà My, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17422 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty TNHH Cảng Hải An / Phạm Thị Huyền, Dương Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18990 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Đề xuất giải pháp quản lý đảm bảo tiến độ thi công công trình xây dựng tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây lắp Đông Kinh / Nguyễn Bảo Trung;Nghd.:Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05085 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Đề xuất giải pháp quản lý, đảm bảo tiến độ thi công công trình tại Công ty CP kỹ thuật chiếu sáng Việt Nam / Vũ Đức Nguyên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04478 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu : English for export - import : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - H. : NXB. Hà Nội, 2006 . - 282tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tieng-Anh-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau_Nguyen-Thi-Hong-Hanh_2006.pdf |
7 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Xuân Lộc 01 chở hàng muối rời tại cảng Vật Cách tháng 03/2018 / Trương Tuấn Vũ, Vũ Quang Minh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17941 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao công tác chuẩn bị đầu tư xây dựng tại BQL dự án đầu tư xây dựng TP. Hạ Long / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04484 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu tại công ty Cổ phần Đầu tư và Tư vấn thiết kế Số một / Ngô Xuân Hải ;Nghd.:Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04924 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng thiết kế công trình xây dựng tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế công trình xây dựng Hải Phòng / Đỗ Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04820 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
11 | | Nghiên cứu mô hình tích hợp mô phỏng sự cố tràn dầu trên vùng biển hở/ Nguyễn Thị Hồng Hạnh , Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 36tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01575 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu tính toán thông số sóng lan truyền trong dòng chảy / Đào Văn Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 22tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00374 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp sử dụng phụ gia hóa học để xử lý đất nhiễm mặn tại chỗ làm nền đường giao thông nông thôn trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Diễm Chi, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01502 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Những hạn chế từ sự độc quyền chiếu xạ trái cây ở Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Bùi Thị Minh Trang, Đặng Anh Thư . - 2019 . - tr. 91-95 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH vận tải Container Hải An trong 6 tháng đầu năm 2019 / Trần Vũ Phương Linh, Trần Thanh Hoa, Nguyễn Thị Hồng Hanh; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18948 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 3000 DWT công ty TNHH MTV Goldriver Phường Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng / Lê Thị Mai Anh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 142tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18179 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bãi Gai, sông Đà / Khoa Năng Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 133 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16045, PD/TK 16045 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Kênh Giang - sông Kinh Thầy / Vũ Thế Hưởng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 156 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15869, PD/TK 15869 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 25-27 sông Hồng / Bùi Kim Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15868, PD/TK 15868 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 70 Sông Thao cho tàu 300 T / Phạm Ngọc Hùng; Ths. Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 105 tr. + 100 tr. Phụ lục ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11322, PD/TK 11322 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM13-KM16 sông Đà / Trần Đình Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 106 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12654, PD/TK 12654 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM34 đến KM37 sông Thao cho tàu 300 tấn / Đồng Đức Tâm; Nghd.: TH.S Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 201 . - 215 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12422, PD/TK 12422 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn phía Tây ấp An Thượng - tuyến Định An Biên giới Camphuchia / Đào Duy Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15870, PD/TK 15870 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM23-24+500, sông Lạch tray / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 125 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12650, PD/TK 12650 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng Hòn La - Quảng Bình / Đồng Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 104 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10989, PD/TK 10989 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến kè phục vụ san lấp khu công nghiệp tại Nam Đình Vũ, Thành phố Hải Phòng / Dương Thị Dung, Nguyễn Ngọc Huệ, Đoàn Như Lâm; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19354 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 4.426 tấn, tốc độ 11,5 knot với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipconstructor / Nguyễn Thị Hồng Hạnh; PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 278 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11611, PD/TK 11611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 5000 tấn hàng, chạy cấp hạn chế II, vận tốc 14 hl/h / Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 214 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09364, PD/TK 09364 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Tính toán khung phẳng chịu tác dụng của tải trọng động bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 118 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01158 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Xây dựng Website bán hàng thực phẩm và chăm sóc khách hàng online / Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Bùi Nam Anh, Trần Ngọc Hải ; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17545 Chỉ số phân loại DDC: 005 |