1 | | Biện pháp chống thất thu thuế TNDN đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại chi cục thuế huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Thị Hải Hậu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02315 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Giang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02637 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp tăng cường công tác thu bảo hiểm y tế tại Bảo hiểm xã hội TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04253 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ / Nguyễn Thị Hải Phượng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06254 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Đánh giá hiệu quả khai thác kho hàng tại công ty TNHH thương mại và kho vận DEVYT-Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thế Mạnh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20789 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Giáo trình bảo hiểm / Nguyễn Văn Định chủ biên; Phạm Thị Định, Nguyễn Thị Hải Đường.. . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2010 . - 518tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05618, PD/VV 05817, PM/VV 04664 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
7 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu của công ty ANIMEX Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 66tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12972 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại Kim Đức / Nguyễn Thị Hải Linh; Nghd.: TS. Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16257 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Hoàn thiện nghiệp vụ chuyển tiền đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Lạch Tray / Nguyễn Thị Hải Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02360 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Kỹ thuật đo và thử tàu / Đỗ Quang Khải, Nguyễn Thị Hải Hà, Vũ Tuấn Anh ch.b; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 157tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTA003 0001-GT/DTA003 0066, PD/VT 05682-PD/VT 05686, PD/VT 07011-PD/VT 07013, PM/VT 08021-PM/VT 08025, PM/VT 09369-PM/VT 09371, PM/VT 10043 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/GTDTA003-0001-66_Ky-thuat-do-va-thu-tau_23307_Do-Quang-Khai_2015.pdf |
11 | | Lập quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hoá tại xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng - Hải Phòng. / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Th.S Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12575, PD/TK 12575 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái / Nguyễn Thị Hải Anh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08333, PD/VV 08334 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Thị Hải Như . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06121, PD/VT 06122, PM/VT 08456, PM/VT 08457 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
14 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghệ và Xây dựng Biển Đông / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05039 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp tạo động lực cho người lao động tại công ty cổ phần đào tạo AMES / Nguyễn Thị Hải Hậu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05110 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp tăng cường chuyển đổi số tại trung tâm kinh doanh VNPT-Quảng Ninh / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04698 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý đội ngũ cán bộ, công chức tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Hải Hà; Nghd.: Mai Khắc Thành, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 101tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05017 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại tỉnh đoàn Bình Dương / Nguyễn Thị Hải; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03183 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của công ty cổ phần thương mại và vận tải biển SNT / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04701 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng TMCP Quân đội / Nguyễn Thị Hải.; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12182 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cố định tại Công ty TNHH TM và bao bì Vĩnh Hằng / Đỗ Thị Hà, Nho Diệp Linh, Nguyễn Thị Hải Thanh; Nghd.: Đoàn Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19646 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần vận tải dầu Vipco / Nguyễn Thị Hải Hậu; Nghd.: TS. Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13055 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp Việt Nam về sở hữu trí tuệ trong kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thùy Trang, Đào Thị Mừng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20849 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Nghiên cứu bộ khuếch đại quang sợi EDFA sử dụng trong hệ thống thông tin quang Coherent / Nguyễn Thị Hải Thịnh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15282 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu hiện tượng xâm thực của mô hình chong chóng PPTC sử dụng phần mềm Star-CCM+/ Hoàng Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Hải Hà, Nguyễn Thị Hà Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01524 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Nghiên cứu khả năng hấp thụ dung môi hữu cơ bằng vật liệu xốp Melamine tẩm Graphene / Giang Hải Long, Ngô Thị Mỹ Trang, Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19779 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
28 | | Nghiên cứu một số phương pháp bảo vệ bản quyền ảnh số / Nguyễn Thị Hải; Nghd.: Ths. Chu Văn Huy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11974 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Nghiên cứu tính toán ổn định của tàu nhiều thân / Nguyễn Thị Hải Hà, Nguyễn Tiến Công . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00264 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Nghiên cứu về thiết bị đẩy sử dụng năng lượng gió / Nguyễn Thị Hải Hà, Nguyễn Thị Hà Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00807 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |