1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH Dịch vụ Hàng Hải Vimarine / Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Đoàn Thị Hòa; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19157 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các yếu tố cần thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vận tải biển Việt nam / Nguyễn Thị Hường, Đặng Công Xưởng . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.98-100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Công tác lập kế hoạch giải phóng tàu WAN HAI 266 tại Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Vũ Thảo Ngân, Bùi Thị Bích Ngọc, Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19716 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá hiệu quả khai thác đội tàu thủy tại Công ty CP TM và tiếp vận Nam Dương năm 2021 / Bùi Thị Ngọc Huyền, Trần Tuấn Hiệp, Phạm Đình Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19975 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá hiệu quả khai thác hàng nhập CFS tại Công ty TNHH thương mại và tiếp vận toàn cầu Đông Tài trong năm 2021 / Nguyễn Thị Kiều Diễm, Trần Thị Thúy Linh, Khoa Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19972 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đội tàu chở dầu thô Việt Nam / Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00941 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Hường chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2003 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02925, Pd/vv 02926, Pm/vv 02702-Pm/vv 02704 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Giáo trình kinh doanh quốc tế. T. 1 / Nguyễn Thị Hường . - H. : Thống kê, 2001 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02735, Pd/Vv 02736 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Thị Hường chủ biên . - H. : Thống kê, 2002 . - 322tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02675, Pd/vv 02676, Pm/vv 02616-Pm/vv 02618 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
10 | | Hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương / Nguyễn Thị Hường; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02824 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu HF SPIRIT tại Cảng Đình Vũ / Trịnh Đăng Duy, Nguyễn Thu Hương, Vũ Thị Minh Hồng; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18986 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu của Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng trong quý III/2019 / Lê Thị Linh, Lê Thị Mỹ Hạnh, Bùi Thị Mỹ; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18332 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch và tổ chức vận chuyển hàng tôn cuộn của Công ty CP Hàng Hải VSICO tháng 03/2022 / Lâm Thúy Quỳnh, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Một số biện pháp nhằm giảm chi phí trong khai thác đội tàu TNĐ vận chuyển Container khu vực miền Bắc giai đoạn 2022-2025 / Vũ Đức Tâm, Phạm Thị Mận, Đông Thị Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19970 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Một số biện pháp phát triển logistics xanh tại công ty cổ phần vận tải và thuê tàu-Vietfracht / Nguyễn Thị Hòa, Lê Thị Huệ, Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Hường; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17293 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Một số biện pháp thúc đẩy hoạt động nhập khẩu nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi tại công ty cổ phần Kiên Hà / Nguyễn Thị Hường; Nghd: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12977 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing sản phẩm dầu ăn của công ty TNHH Calofic / Phạm Thị Hường, Nguyễn Thị Hường, Bùi Thu Hải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20877 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Nghiên cứu giải pháp để công ty Cổ phần container Việt nam (Viconship) tham gia thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Hường; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00504 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nghiên cứu giải pháp phát triển hệ thống vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu lợi thế địa lý tự nhiên của Việt Nam đối với việc phát triển kinh tế biển trong thời kỳ hội nhập / Dương Đại Khánh, Nguyễn Khánh Chi, Vũ Mỹ Linh, Nguyễn Ngọc Bảo Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18322 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu và đánh giá hoạt động tổ chức tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ MTV cảng Hoàng Diệu năm 2017 / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17931 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Phân tích chiến lược kinh doanh của chuỗi Siêu thị VINMART / Nguyễn Văn Thái, Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18374 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Thiết kế cầu trục cho nhà máy xi măng Ninh Bình với L=28M, Q=11T, H=15M / Nguyễn Thị Hường; Nghd.: Phan Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 102tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14151, PD/TK 14151 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Tìm hiểu công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần xây dựng thương mại Tân Cảng / Đỗ Thị Hoa, Vũ Thị Thảo Chi, Nguyễn Thị Hường; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19329 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Tổ chức giao nhận container thiết bị tàu thủy tại công ty cổ phần dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN / Nguyễn Thị Hà Thu, Nguyễn Thị Ánh Ngân, Phạm Văn Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17936 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Tổ chức giao nhận hàng giày Vans xuất khẩu tại kho CFS của chi nhánh công ty cổ phần container Việt Nam-xí nghiệp cảng Viconship (green port) trong quý II năm 2017 / Trần Thị Hoa, Hà Tùng Lâm, Lê Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17295 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Tổ chức giao nhận lô hàng dầu bằng đường thủy tại Công ty Cổ phần Thương mại Vận tải Trung Dũng / Dương Thùy Linh, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Tổ chức giải phóng TàuTRANSCO STAR chở loại hàng than cám đến Cảng Hải Phòng năm 2019 / Đoàn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hường, Ngô Thị Thái; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18331 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Tổ chức hoạt động đại lý tàu biển tại Công ty CP đại lý hàng hải tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Quỳnh Chi, Mai Phương Thảo, Đặng Khánh Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19734 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Tổ chức khai thác tàu hàng rời của Công ty CP VTB Vinaship / Vũ Mai Lan, Trần Thị Ngát, Đặng Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18987 Chỉ số phân loại DDC: 338 |