1 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về hải quan đối với hoạt động kinh doanh tạm nhập tái xuất tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02053 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty SLB Global Logistics / Trần Thị Khánh Ly, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phạm Thùy Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20794 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng Techcombank - Chi nhánh Lý Tự Trọng - Hải Phòng / Nguyễn Thị Hậu, Bùi Thị Hà Giang, Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19042 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Nghiên cứu pháp luật Việt Nam về hợp đồng thuê tàu chuyến/ Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Viết Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21087 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | Nghiên cứu phương pháp điều khiển thông minh sử dụng mạng Nơron và ứng dụng vào hệ thống điều khiển lò nhiệt / Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01130 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Sổ tay du lịch di sản kiến trúc Việt Nam / Tomoda Horomichi chủ biên; Việt Nguyễn, Khánh Huyền dịch; Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2021 . - 246tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10204, PM/VV 06556, PM/VV 06557 Chỉ số phân loại DDC: 915.9 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu và phân tích hệ thống làm hàng / Trần Hữu Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14353, PD/TK 14353 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu chở dầu và hoá chất 13000T. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính, tính toán lựa chọn khí cụ điện cho panel phụ tải. / Nguyễn Mạnh Dũng; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 82 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12805, PD/TK 12805 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị điện tàu Diamond Falacon 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính, tính toán lựa chọn khí cụ điện cho panel máy phát / Lưu Gia Lâm; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12807, PD/TK 12807 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang thiết bị điện tàu Four Diamond 34000 T. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính, tính toán lựa chọn các thiết bị bảo vệ cho trạm phát. / Đào Đức Triệu; Nghd.: Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12791, PD/TK 12791 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Tục lệ hôn nhân của người H`mông Hoa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05978 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Vật liệu và khí cụ điện : Tài liệu học tập / Bùi Đức Sảnh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13150 0001, HH/13150 0089-HH/13150 0097 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Vật liệu và khí cụ điện : Tài liệu học tập/ Bùi Đức Sảnh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13150 0002-HH/13150 0088 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |