1 | | Chung cư KNC - Khu độ thị mới phía Tây Bắc Thành phố Ninh Bình / Nguyễn Thế Cường, Lê Đức Khánh, Vũ Giang Nam; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 205 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17750 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam / Lê, Hùng Anh chủ biên, Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, .. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 315tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06457, PD/VT 06458, PM/VT 08793 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
3 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp và văn phòng cho thuê thành phố Hồ Chí Minh. / Nguyễn Thế Cường; Nghd.: Ths Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 1656 tr. ; 360 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10945, PD/TK 10945 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế tàu chở hàng khô sức chở 36.000 T, vận tốc 13 hl/h chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Thế Cường; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 141 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08412, PD/TK 08412 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Trách nhiệm của bảo hiểm P and I đối với rủi ro đâm va / Nguyễn Thế Cường; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15355 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Tương tác người - máy / Hồ Thị Hương Thơm, Bùi Đình Vũ, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Kim Anh . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07471, PM/VT 10024, PM/VT 11058 Chỉ số phân loại DDC: 004.01 |
7 | | Xây dựng chương trình quản lý đoàn viên tại Trường Cao đẳng Nghề Bách Nghệ. / Lương Thị Trang; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07394 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
8 | | Xây dựng chương trình quản lý đoàn viên Trường Trung học phổ thông Nguyễn Đức Cảnh / Dương Đức Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09072 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
9 | | Xây dựng chương trình quản lý kho hàng công ty TNHH Minh Hoàng Gia / Nguyễn Mạnh Khởi; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12027 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng chương trình quản lý kinh doanh thuốc tân dược thuộc công ty đầu tư thương mại Hoàng Minh / Phạm Thị Huyền Trang; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12028 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Xây dựng chương trình quản lý sinh viên cho trường trung cấp nghề kỹ thuật xi măng - Hải Phòng / Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12026 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng chương trình quản lý vật liệu xây dựng tại công ty Bình Minh Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. / Mai Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07380 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
13 | | Xây dựng hệ thống quản lý đội xe container công ty cổ phần DTD (Hải Phòng) / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd: ThS Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10138 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
14 | | Xây dựng hệ thống quản lý hàng nhập về cảng Hải Phòng cho công ty DONGSUE LOGISTIC / Nguyễn Thị Yến; Nghd.: Ths Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10121 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng phần mềm quản lý điều động nhân viên và theo dõi nghiệm thu kết quả thực hiện công việc cho Công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại Thành Nhân / Phạm Hoàng Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11985 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho hàng của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng và Thương mại Thắng Minh / Trần Thị Khuyên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09069 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
17 | | Xây dựng website công ty Nguyên vật liệu Bình Minh / Vũ Thị Tâm; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07396 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
18 | | Xây dựng website công ty TNHH thương mại tiếp vận toàn cầu Đông Tài (Hải Phòng) / Lưu Công Khanh; Nghd: ThS Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10115 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
19 | | Xây dựng website giới thiệu sản phẩm và quản lý bán hàng cho công ty Trách nhiệm hữu hạn Thành Nhân / Nguyễn Thế Hiển; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11986 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng website quảng bá và quản lý ứng viên và nhà tuyển dụng cho Trung tâm đào tạo và giới thiệu việc làm Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Hồ Thị Lương; Nghd.: Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13876 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng website thị trường nhà đất thành phố Hải Phòng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07404 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
22 | | Xây dựng wedsite giới thiệu sản phẩm và cập nhật thông tin kinh doanh hàng hóa công ty TNHH Thành Vân / Nguyễn Thị Tươi; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12019 Chỉ số phân loại DDC: 005 |