1 | | Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện Y học biển Việt Nam và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Ths Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16364 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10324, PD/TK 10324 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công chi cục thuế An Lão-Hải Phòng / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 210tr. ; 30cm+ 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13989, PD/TK 13989 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Cao Minh 12 tầng - Hải Phòng / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 292 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15910, PD/TK 15910 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công toà nhà Newtatco 1 tầng - Hà nội / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 158 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12617, PD/TK 12617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Sa Kỳ cho tàu 1.000 DWT. / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93tr.; 30cm+ 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14640, PD/TK 14640 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 10.000 T, tốc độ 13 hl/g chạy tuyến Vũng Tàu - Đông Âu / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 191 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07569, PD/TK 07569 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 15.000 tấn hàng, chạy cấp hạn chế I, vận tốc 14,5 hải lý/giờ / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09392, PD/TK 09392 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tủ điều khiển và giám sát trang trại thông minh / Mai Xuân Bình, Nguyễn Thành Luân, Trần Quang Hiếu . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20543 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Thu gom xử lý và sử dụng nước mưa trong cộng đồng / Nguyễn Việt Anh, Đào Anh Dũng, Trần Hoài Sơn, .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10178, PD/VV 10179, PM/VV 06538-PM/VV 06540 Chỉ số phân loại DDC: 628.14 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu container B170.Đi sâu nghiên cứu hệ thống máy lái tàu thủy lực hãng Hydroster (Ba Lan) / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Ths Bùi Văn Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 124 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10677, PD/TK 10677 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân (cb.), Trần Thị Hiền Hoa, .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 300tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10188, PD/VV 10189, PM/VV 06547-PM/VV 06549 Chỉ số phân loại DDC: 363.610 |
14 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo nhiệt độ dùng cặp nhiệt ngầu hiển thị kết quả đo trên LCD / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16750, PD/TK 16750 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |