1 | | Improving operation process of import and export cargoes at tasaco's container freight station / Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13925 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo để phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần bao bì VLC / Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02614 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Nghiên cứu cơ chế thủy động đoạn cạn Đức Tái-Sông Đuống và thiết kế giải pháp công trình / Nguyễn Thành Chung, Phạm Thị Hằng Nga, Nguyễn Thị Tuyến; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 128tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18187 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng giải pháp vận chuyển hàng tối ưu cho Công ty SITC - Đình Vũ / Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02672 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
5 | | Thiết kế máy nâng một gầu dỡ tải phía trước dung tích 2,5m3 / Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11687, PD/TK 11687 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế và chế tạo khuôn ép phun nhựa cho sản phẩm khay đựng thuốc / Nguyễn Văn Thảo, Nguyễn Thành Chung, Đào Huy Hải; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18039 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Tổ chức chuyến đi cho tàu Transco Glory của Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mại Transco / Lương Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Duy Ánh, Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19727 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Xây dựng hệ thống nhận dạng biển số xe ô tô / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Ths. Lê Trí Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11989, PD/TK 11990 Chỉ số phân loại DDC: 005 |