1 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nguyên container xuất khẩu tại công ty cổ phần PSL Logisitcs / Hà Phú Thành, Đặng Xuân Sơn, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Thị Thảo Mến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20788 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập, .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 348tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07668, PD/VT 07686, PM/VT 10279-PM/VT 10286 Chỉ số phân loại DDC: 551.461 |
3 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container(FCL) từ cảng nhập đến kho người mua của công ty TNHH dịch vụ thương mại ADM Cargo / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Minh, Bùi Đức Lân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20659 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. T. 2, Thế kỷ XIX - Thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (c.b), Nguyễn Đình Thi, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 344tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-kien-truc-the-gioi_T.2_Dang-Thai-Hoang_2006.pdf |
5 | | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. T. 2, Từ Chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh chủ biên; Nguyễn Đình Thi, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 258tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08116, PM/VT 11096 Chỉ số phân loại DDC: 709 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-nghe-thuat_T.2_Dang-Thai-Hoang_2012.pdf |
6 | | Mô hình hóa động lực dòng thủy thạch và ứng dụng cho ven biển cửa sông miền Trung, Việt Nam (từ Quảng Nam đến Phú Yên) / Đào Đình Châm (cb.), Nguyễn Quang Minh, Phan Thị Thanh Hằng, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 330tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
7 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ Logistics Công ty TNHH Hamtrans / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03049 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu đề xuất mặt cắt hợp lý cho đê biển Bắc Bộ và ứng dụng vào đê biển Hải Hậu - Nam Định / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 135 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01009 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước của ban quản lý khu kinh tế Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04499 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
10 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu nhằm đẩy mạnh hoạt động Marketing đội tàu vận tải dầu khí thuộc công ty vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Quang Minh;Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2005 . - 107tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác đăng ký tàu biển tại Việt Nam / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: TS. Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01021 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Tăng cường quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu hàng may mặc của Tổng công ty Cổ phần may Việt Tiến sang thị trường Nhật Bản giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: TS Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00433 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 3 thuộc cầu tàu số 2 khu dịch vụ hàng hải và cung ứng tàu biển - Quân cảng Cam Ranh - Khánh Hòa / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16967, PD/TK 16967 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế cầu trục sức nâng 15/3T, khẩu độ 17m, chiều cao nâng 10m cho công ty TNHH cơ khí sửa chữa Hoàng Kiên-Hà Nội / Phùng Mạnh Linh, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18626, PD/TK 18626 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thị trường bán lẻ Việt Nam triển vọng từ 2020 trở đi = Vietnam retail market : Perspectives for 2020 and Beyond . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 460tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06803, PD/VT 06804 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
16 | | Xây dựng Website cho công ty TNHH ứng dụng công nghệ tin học sao việt / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: Ngô Quốc Vinh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07424 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |