1 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp Hà Nội / Phạm Ngọc Dũng (cb.), Nguyễn Quang Hưng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 241tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-che-tao-may_Pham-Ngoc-Dung_2007.pdf |
2 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác trả lương tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ - Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02319 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Thủ Thiêm, thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Văn Kháng ; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 225tr. ; 30cm + 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17746, PD/TK 17746 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Chân Mây cho tàu có trọng tải 50.000 DWT. / Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 231 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12668, PD/TK 12668 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 150.000 T. Tốc độ 12,5 knot, chạy tuyến biển cấp không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipconstructor / Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 165 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10670, PD/TK 10670 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng rời sức chở 50.000 T, vận tốc 14 hl/h chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 142 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08419, PD/TK 08419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Xây dựng ứng dụng đặt đồ ăn online trên địa bàn TP Hải Phòng / Trần Đình Vương, Hoàng Đình Hiếu, Trần Duy Phong, Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: Trần Đình Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19679 Chỉ số phân loại DDC: 005 |