Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 30 phút tự học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày / Nguyễn Quốc Hùng chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 307 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04459, PNN 01668, PNN 01669
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 English for electrical engineering = Tủ sách tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện / Đinh Đức Hùng (cb.), Nguyễn Thị Bắc, Trần Hương Giang . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 60tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Tieng_Anh_chuyen_nganh_ki_thuat_dien.pdf
  • 3 Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm / Lưu Trần Tiêu, Ngô Văn Doanh, Nguyễn Quốc Hùng . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07580
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 4 Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt Việt-Anh = Interpreting techniques English-Vietnamese Vietnamese-English / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM, 2012 . - 203tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04487-PD/VT 04491, PM/VT 06525-PM/VT 06529
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 IELTS - Bài thi mẫu = IELTS specimen test (Tài liệu không thể thiếu của các thí sinh thi IELTS) / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 139 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08111, PM/VT 08112, PM/VT CD08111, PM/VT CD08112, PNN 01720-PNN 01722
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Lập dự toán công trình bằng Excel / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 95tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06008, PD/VT 06009, PM/VT 08398, PM/VT 08399
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 7 Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, .. . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục, 2015 . - 383tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05507-PD/VV 05509, PM/VV 04631, PM/VV 04632
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 8 Thiết kế công trình hầm giao thông / Nguyễn Thế Phùng (cb.), Nguyễn Quốc Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 248tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07920
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 9 Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật điện = English for electrical engineering. T. 1 / Nguyễn Thị Bắc, Trần Hương Giang biên soạn; Nguyễn Quốc Hùng cố vấn . - H. : BEA, 2008 . - 55tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ti%E1%BA%BFng%20anh%20chuy%C3%AAn%20ng%C3%A0nh%20K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91i%E1%BB%87n.pdf
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :