1 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Shipconstructor 2014 trong quản lý công tác hàn trong đóng tàu / Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Minh Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00495 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 14.500 DWT, tốc độ 14 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Nhật Bản với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipconstructor / Nguyễn Minh Vũ; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 219 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10632, PD/TK 10632 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Tính toán ổn định tai nạn cho tàu container / Nguyễn Minh Vũ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm+ 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01794 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Ứng dụng Fluent tính toán ảnh hưởng của luồng đến sức cản tàu thủy / Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Thị Hà Phương, Nguyễn Thị Hải Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00849 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Ứng dụng FLUENT tính toán sức cản cho thiết bị lặn / Nguyễn Minh Vũ, Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00806 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Ứng dụng phần mềm NAPA tính toán ổn định tai nạn cho tàu container 700TEU NT28 / Nguyễn Minh Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00153 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Xây dựng phần mềm quản lý thư viện tàu thủy / Nguyễn Minh Vũ, Trịnh Thanh Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00259 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |