1 | | Biện pháp phát triển sản xuất kinh doanh tại Công ty Cổ phần nước sạch Hải Dương / Nguyễn Minh Quang ; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03797 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá quy trình nhập khẩu hàng container tại công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành-Hanotrans Hải Phòng / Trần Quang Nam, Nguyễn Minh Quang, Lâm Văn Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20707 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Hệ thống logistics tại Việt nam-thực trạng, thách thức và giải pháp / Nguyễn Minh Quang, Bùi Duy Quang, Nguyễn Ngọc Thịnh, Phạm Hoàng Nam . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.68-87 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Khai thác radar furuno Far 2117 trên tàu biển và những biện pháp khắc phục sự cố xảy ra trong quá trình sử dụng / Vũ Xuân Tuấn, Nguyễn Minh Quang, Đặng Đức Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20462 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Minh Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 115 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10309, PD/TK 10309 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong / Trịnh Quốc Phong, Nguyễn Minh Quang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 244 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20629 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Nghiên cứu phương án xuất khẩu vải thiều Thanh hà sang thị trường Trung Quốc trong giai đoạn 2021-2026 / Đinh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Minh Quang, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19581 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Chi nhánh Thủy Nguyên / Nguyễn Minh Quang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thúy Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04979 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Minh Nguyệt - Hà Nội / Nguyễn Minh Quang; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 245 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17069, PD/TK 17069 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Thường Tín - Hà Tây / Nguyễn Minh Quang; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 270 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08534, PD/TK 08534 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng 24,5T / Nguyễn Minh Quang; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 83tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14416, PD/TK 14416 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tìm hiểu nguyên lý hoạt động, kết cấu các phần tử của hệ thống điều khiển từ xa máy chính Hãng Man B&W 6S50MC-C / Nguyễn Minh Quang, Phạm Phương Nam, Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Anh Đức, Bùi Văn Việt; Nghd.: Mai Thế Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19135 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Tổ chức vận chuyển lô hàng nguy hiểm đóng container từ Hải Phòng sang Lào / Trần Thị Phương Nhi, Nguyễn Minh Quang, Bùi Duy Quang, Phạm Hoàng Nam . - 2019 // SEE journal of science, tr. 126-134 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
14 | | Văn hóa giao tiếp trong kinh doanh của người Ấn Độ / Nguyễn Lương Huyền Phương, Nguyễn Minh Quang, Chu Hương Giang . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.8-14 Chỉ số phân loại DDC: 330 |