1 | | Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa (ch.b), Dương Minh Thu . - Tái bản lần ba, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mo-tru-cau_Nguyen-Minh-Nghia_2007.pdf |
2 | | Mố trụ cầu / Nguyễn Minh Nghĩa (ch.b), Dương Minh Thu . - In lần thứ sáu. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11217 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
3 | | Nghiên cứu nâng cao năng lực quản lý thuyền viên tại công ty vận tải biển Vinalines / Nguyễn Minh Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trường PTTH Lê Chân - Hải Phòng / Vũ Mạnh Tuấn; Nghd.: Ths Nguyễn Minh Nghĩa, Nguyễn Đức Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 128 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10867, PD/TK 10867 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Phố Nối - Thành phố Hưng Yên / Hoàng Trung Đông; Nghd.: Ths. Nguyễn Minh Nghĩa, Ths. Trịnh Thành Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 160 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10932, PD/TK 10932 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Móng Cái - tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Quang Việt; Nghd.: Ths Nguyễn Minh Nghĩa, Nguyễn Đức Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 187 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10863, PD/TK 10863 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công Nhà ở cao tầng CT1 Nguyễn Du - Tp. Huế / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Minh Nghĩa, Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 236 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09223, PD/TK 09223 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
8 | | Tổng luận cầu / Nguyễn Minh Nghĩa . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 191tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Tổng luận cầu / Nguyễn Minh Nghĩa . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 191tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10764 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |