1 | | Biện pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu da giày của công ty TNHH KAIYANG Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Minh Trí; Nghd: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 79tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12989 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện : Practice English in library and information science / Nguyễn Minh Hiệp biên soạn . - In là̂n thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Knxb, 2009 . - 259tr Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Anh-ngu-thuc-hanh-khoa-hoc-thong-tin-va-thu-vien_2009.pdf |
3 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) trong lựa chọn nhà cung cấp vật tư tại CTCP vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Lã Thảo My, Đoàn Diệu My, Phạm Thị Nhã, Hoàng Thị Mai Liên; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19431 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Ảnh hưởng của lớp cáu cặn sinh hàn dầu nhờn tới các thông số công tác của động cơ / Phạm Hữu Tân, Nguyễn Minh Đức . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.69-73 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Ảnh hưởng của ma sát âm đến sức chịu tải của cọc / Nguyễn Minh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01740 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
8 | | Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19925 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
9 | | Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 319tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03953 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
10 | | Biển Đông: quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03954 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại công ty TNHH LG Display Việt Nam Hải Phòng / Vũ Thị Thắm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04729 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp hoàn thiện công tác giảm nghèo trên địa bàn TP Hải Phòng / Nguyễn Minh Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03981 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Vũ Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05118 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tại Công ty CP Công nghiệp than Việt / Phạm Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04401 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đầu tư công tại thành phố Hải Phòng / Vũ Minh Quân; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04754 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý ngân sách tại phường Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng / Trần Xuân Hiếu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04759 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý ngân sách trong lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản tại quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng / Lã Đức Thuận; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04687 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vận tải bộ tại tiểu đoàn vận tải B5 - Cục Hậu cần Hải quân / Phạm Văn Tầu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04284 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
19 | | Biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng và đào tạo hoa tiêu tại công ty hoa tiêu hàng hải khu vực 1 / Đào Xuân Thành; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05127 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động marketing của Công ty CP giao nhận vận tải Mỹ Á - ASl / Trần Hoàng Sơn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04182 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH Schenker Việt Nam / Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thế Kiên, Hiến Đạt Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20676 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Biện pháp mở rộng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn quận Ngô Quyền Hải Phòng / Nguyễn Thị Anh Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04731 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công tác kiểm tra sau thông quan tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Hồng Thắm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04422 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận Container tại công ty Interplus / Trần Thị Thùy Dung, Khoa Thị Minh Trang, Quách Thị Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19995 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại ICD Tân cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05044 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại phòng giao dịch TD Plaza Hải Phòng - ngân hàng TMCP Á Châu ACB / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04516 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại VNPT Hải Phòng / Lê Quang Vũ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05117 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Glotrans / Phạm Việt Hoàng, Trần Ngọc Ánh, Nguyễn Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20025 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
29 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Nguyễn Quỳnh Hương, Dương Ánh Tuyết, Phùng Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 | | Biện pháp nâng cao công tác quản trị nguồn nhân lực tại ngân hàng thương mại TNHH MTV dầu khí Toàn Cầu-chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04586 Chỉ số phân loại DDC: 658 |