1 | | Bước đầu nghiên cứu công tác quản lý rác thải sinh hoạt tại thành phố Hải Phòng trên quan điểm kinh tế môi trường hướng tới phát triển bền vững / Phạm Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15181 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý chất thải từ tàu tại các cảng biển khu vực Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nhằm đáp ứng yêu cầu của phụ lục I, IV, V công ước Marpol 73/78 về ngăn ngừa ô nhiễm do tàu gây ra / Trần Anh Tuấn, Phạm Thị Dương, Nguyễn Hoàng Yến, Trịnh Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 25tr. ; 30cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00276 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất các giải pháp nâng cao khu vực xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng / Trần Lan Anh;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16533 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng / Lã Hồng Linh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16519 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả áp dụng công cụ kinh tế trong quản lý môi trường trên địa bàn Thành phố Hải Phòng / Lưu Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13751 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Nghiên cứu các phương pháp cải tạo và phục hồi ô nhiễm môi trường đất bởi các chất hữu cơ khó phân hủy bằng phương pháp sinh học "In Situ" / Phạm Thị Dương, Bùi Đình Hoàn, Bùi Thanh Loan, Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66tr. ; 30cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00273 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
7 | | Nghiên cứu cơ sở khoa học về quản lý nhà nước trong hoạt động bảo vệ môi trường biển ven bờ ở nước ta / Nguyễn Hoàng Yến, Nguyễn Thị Thư . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00977 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
8 | | Nghiên cứu đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn xây dựng trên địa bàn Thành Phố Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý/ Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01651 Chỉ số phân loại DDC: 333 |
9 | | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng nước trong hệ thống thủy lợi An Kim Hải / Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
10 | | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế sinh thái bán đảo Đồ Sơn - TP Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01368 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
11 | | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý bền vững môi trường biển ven bờ khu vực Đồ Sơn / Phùng Thị Thùy Dương, Đào Thị Phượng, Phạm Thị Hồng Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18263 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Nghiên cứu hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp ngăn ngừa ô nhiễm tại siêu thị Big C Hải Phòng / Ngô Thị Thùy Linh;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16525 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Nghiên cứu tác động của tự do hoá thương mại đến nhập khẩu của Việt Nam: Áp dụng phương pháp OLS, RE và HAUSMAN-TAYLOR / Nguyễn Ngọc Ba, Bùi Xuân Giao, Nguyễn Hoàng Yến; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20138 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cho công ty TNHH GIANT - V / Ngô Thụy Linh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13774 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp thúc đẩy hoạt động tái chế chất thải rắn trên địa bàn nội thành Hải Phòng / Đào Thị Hải Anh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 43tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13946 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống xử lý nước thải khách sạn ASEAN Hạ Long / Nguyễn Thị Hồng Loan; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13767 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Nghiên cứu xây dựng các tiêu chí đánh giá đô thị sinh thái phù hợp với điều kiện Việt Nam / Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00592 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
18 | | Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường không khí ở Việt Nam / Nguyễn Ánh Phượng;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16514 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống xử lý nước thải mạ kẽm cho công ty TNHH Hồng Nguyên / Trần Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13245 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Nghiên cứu, thiết kế lò đốt rác thải y tế nguy hại công suất 300KG/ngày đêm / Dương Thị Cẩm ly;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16515 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho cơ sở giết mổ heo công suất 360M3/ngày đêm / Nguyễn Thị Ánh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16530 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho nhà máy dệt nhuộm công suất 300m3/ngày đêm / Nguyễn Thị Mai Hảo; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15309 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất tinh bột sắn công suất 900m3/ngày đêm / Trần Thị Nguyệt Anh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15311 Chỉ số phân loại DDC: 628 |