1 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Hoàng Sơn . - Huế : Đại học Huế, 2018 . - 257tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_Nguyen-Hoang-Son_2018.pdf |
2 | | Mô hình hóa động lực dòng thủy thạch và ứng dụng cho ven biển cửa sông miền Trung, Việt Nam (từ Quảng Nam đến Phú Yên) / Đào Đình Châm (cb.), Nguyễn Quang Minh, Phan Thị Thanh Hằng, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 330tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 |
3 | | Một số vấn đề pháp lý và thực tiễn về quyền chủ quyền của quốc gia trên các vùng biển Việt Nam / Nguyễn Hoàng Sơn, Hoàng Thị Hoài Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20486 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Phát triển mô hình trung tâm tri thức số cho các thư viện Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Sơn, Hoàng Minh Bắc, Đỗ Diệp Anh, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 . - 907tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07666 Chỉ số phân loại DDC: 025.042 |
5 | | Thiết kế tàu khách cao tốc chở 80 khách, vận tốc 18 hl/h chạy tuyến Sài Gòn- Vũng Tàu / Nguyễn Hoàng Sơn; Nghd.: Th.s Trần Văn Duyên . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08444, PD/TK 08444 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tìm hiểu hệ thống cung cấp nhiên liệu khí LNG trên các động cơ diesel 2 kì cỡ lớn lai chân vịt / Nguyễn Văn An, Phạm Văn Hóa, Nguyễn Hoàng Sơn, Trần Bá Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20453 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Tìm hiểu về nguy cơ hàng hải và các biện pháp đảm bảo an toàn cho tàu biển / Dương Xuân Hoàn, Trần Nam Phương, Nguyễn Hoàng Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20468 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Xây dựng định mức kỹ thuật sửa chữa động cơ MAN B&W 8L28/32F cấp trung tu / Nguyễn Hoàng Sơn; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 122 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13477, PD/TK 13477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |