1 | | Bí quyết thành đạt trong đời người: Con đường dẫn đến thành đạt và danh tiếng / Schwartz David J.; Hđ: Nguyễn Hoàng Hiệp; Dịch: Lê Phương Anh . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2012 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08964, PD/VV 08965, PD/VV 09057, PM/VV 06298, PM/VV 06299 Chỉ số phân loại DDC: 301 |
2 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế - INLACO SÀI GÒN / Ngô Thị Huế, Trần Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18381 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ WARTSILARTA / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 16076 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải đa phương thức tại Công ty TNHH ZEN Phượng Hoàng / Nguyễn Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Thùy Linh, Đặng Thị Tố Uyên; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18454 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Nghiên cứu độ mềm dọc trục và tính toán dao động dọc hệ trục diesel tàu thủy / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: TS. Nguyễn Đình Tường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01216 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu về E-navigation và đề xuất các kỹ năng cần thiết cho thuyền viên / Trần Ngọc Quý, Nguyễn Hoàng Hiệp, Trần Văn Nam, Đặng Trần Thuận Nam . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 36tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20461 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Sửa chữa động cơ chính 6UEC43LSII lắp trên tàu chở xi măng 16.800 tấn khi có hiện tượng khó khởi động. / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 123 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11471, PD/TK 11471 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 13.500 T hàng chạy cấp hạn chế 1, vận tốc 14,5 hl/h / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 204 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09411, PD/TK 09411 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu hàng 20500T, chạy tuyến biển không hạn chế, tốc độ 13,5hl/h / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 156tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09013, Pd/Tk 09013 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Xây dựng hệ thống quản lý đội xe container công ty cổ phần DTD (Hải Phòng) / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nghd: ThS Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10138 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
11 | | Xây dựng mô hình xe tự hành AGV điều khiển dẫn hướng bằng băng từ / Đào Tuấn Minh, Nguyễn Hoàng Hiệp, Vũ Tiến Mạnh; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |