1 | | Các biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng gạo ST25 của Việt nam sang Hoa Kỳ / Đoàn Quang Thắng, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Các dòng vốn vào các nước đang phát triển từ 1995 đến nay. / Nguyễn Hồng Nhung . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 5(145), tr 44-50 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB VN (Vosco) / Vũ Thuỳ Hoa, Nguyễn Hồng Nhung, Phạm Phương Mai; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20180 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Lựa chọn đơn chào hàng đế ký kết hợp đồng vận chuyển cho các tàu của công ty Vận tải biển Đông Đô năm 2011 / Nguyễn Hồng Nhung; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10221 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm matlab và card ghép nối với máy tính xây dựng thiết bị xử lý và hiển thị tín hiệu / Nguyễn Hồng Nhung; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11077, PD/TK 11077 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty CP Thép POMINA / Lương Thị Thu Mai, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20068 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng Hoàng Diệu trong 6 tháng đầu năm 2019-2020 / Đỗ Thị Vân Anh, Đinh Thị Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19705 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Phân tích tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) năm 2010 / Nguyễn Hồng Nhung; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10188 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần container Việt Nam giai đoạn 2016-2018 / Nguyễn Thị Minh Thùy, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thùy Vân; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 212tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18556 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Tổ chức thực hiện các hợp đồng vận chuyển theo chuyến của Công ty TNHH Vận tải biển Tân Bình / Phạm Thị Bé, Phạm Thị Hồng Thắm, Nguyễn Hồng Nhung; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18366 Chỉ số phân loại DDC: 338 |