1 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Phạm Văn Khôi, Nguyễn Hải Đăng, Lê Khắc Lâm; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19441 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình Trường Đại học Quốc tế - TP. Hà Nội / Nguyễn Hải Đăng; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 206 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17113, PD/TK 17113 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Thiết kế băng đai vận chuyển bao xi măng, chiều dài vận chuyển 8m chiều cao nâng 2m, năng suất 80T/h / Nguyễn Hải Đăng . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07663, PD/TK 07663 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế sà lan chở đất lắp máy 2x140 cv với dung tích hầm đất 280 m3 hoạt động trên tuyến sông Cấm - Hải Phòng / Nguyễn Hải Đăng; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 98 tr.; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07578, PD/TK 07578 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, tốc độ 19,6 knot, chở 80 khách chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà / Nguyễn Hải Đăng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10562, PD/TK 10562 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tìm hiểu quy trình vận hành, bảo dưỡng hệ thống xử lý nước ballast kiểu điện phân của hãng Techcross / Nguyễn Hải Đăng, Vũ Trọng Huỳnh, Lê Văn Long, Lê Văn Thường; Nghd.: Phạm Văn Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18229 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Trang bị điện-điện tử dây chuyền sơ chế tôn Carlo Banfi. Đi sâu nghiên cứu công đoạn phun sơn / Nguyễn Hải Đăng; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08045, Pd/Tk 08045 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |