1 | | Điều khiển cánh tay robot công nghiệp bằng PLC / Nguyễn Tiến Huy, Nguyễn Bá Sơn, Cao Đức Trọng; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19506 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
2 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Acad civil 3D trong thiết kế luồng tàu / Nguyễn Bá Sơn.; Nghd.: PGS.TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01512 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu, ứng dụng phần mềm MS Project nhằm nâng cao năng lực xây dựng kế hoạch và tổ chức sản xuất phục vụ đóng mới tàu xuất khẩu tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Bá Sơn; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01173 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1 : 50000 khu vực từ mũi An Dủ đến vụng Làng Mai / Nguyễn Đức Nghĩa; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr+ phụ lục ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11333, PD/TK 11333 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50000 khu vực từ Cù Lao Xanh đến mũi Đại Lãnh (mảnh bản đồ IA - 100 - 16) / Bùi Quang Phi; Nghd.: Ths. Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr. + phụ lục ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11346, PD/TK 11346 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ: 1:50.000 khu vực từ mũi Đại Lãnh đến Hòn Tre / Đỗ Hoàng Tùng; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11340, PD/TK 11340 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực cửa Nhật Lệ đến Cửa Tùng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 104 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10918, PD/TK 10918 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1 : 2000 khu vực Ngưu Trung - Thanh Hóa / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 166 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10887, PD/TK 10887 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Quang Trung Nam Đàn- Nghệ An. / Phạm Văn Hưng;Nghd.: Ths Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 183 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10897, PD/TK 10897 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Thống Nhất - Tĩnh Gia- Thanh Hóa / Lều Thị Linh; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 195 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10924, PD/TK 10924 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Ân Thi-Hưng Yên / Nguyễn Tùng Lâm; Nghd.: Th.S Vũ Thế Hùng, Th.S Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 184 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11823, PD/TK 11823 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Yên Thái - Quảng Xương- Thanh Hóa / Trần Anh Đức; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 167 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10923, PD/TK 10923 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10000 khu vực vịnh Bái Tử Long / Lâm Văn Hoàng; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 150 tr+phụ lục ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11337, PD/TK 11337 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ mũi An Hòa đến mũi Ba Làng An (mảnh bản đồ IA-100-13) / Nguyễn Mạnh Dương; Nghd.: Th.S Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 168 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11351, PD/TK 11351 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:10.000 khu vực lối vảo cửa nội (mảnh bản đồ IA - 25 - 08) / Nguyễn Tuấn Đạt; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. + phụ lục ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11345, PD/TK 11345 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế kỹ thuật thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1/25000 khu vực từ cửa Nhật Lệ đến cửa Tùng (mảnh bản đồ IA -100-09) / Trương Quang Thắng; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 166 tr + phụ lục ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11336, PD/TK 11336 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế và tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Cầu Khuể - Hải Phòng / Đoàn Viết Hưng; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 145 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09955, PD/TK 09955 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế và tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực cầu Nhật Tân - Hà Nội / Đặng Quang Thắng; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09927, PD/TK 09927 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế và tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/1000 khu vực cầu Vĩnh Tuy - Hà Nội / Nguyễn Ngô Tú; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 153 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09917, PD/TK 09917 Chỉ số phân loại DDC: 627 |