Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 550 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05618
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 2 Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18461
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 3 Bài giảng cơ sở kỹ thuật thông tin quang / Biên soạn: Nguyễn Đức Nhân, Trần Thủy Bình, Ngô Thu Trang . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013 . - 207tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-co-so-ky-thuat-thong-tin-quang_Nguyen-Duc-Nhan_2013.pdf
  • 4 Bài giảng môn học Phân tích độ phức tạp thuật toán/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : ĐHBK Hà nội, 2002
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22247
  • 5 Bài giảng xác suất và thống kê / Nguyễn Đức Phương . - HCM. : Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM., 2010 . - 156tr ; 24cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TL_XSvaTK.pdf
  • 6 Bài tập kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ . - H. : Giáo dục, 1996 . - 227 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: BTKTL 00001-BTKTL 00034, Pm/vt 00490
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.5
  • 7 Bài tập kỹ thuật lạnh / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - H. : Giáo dục, 1996 . - 228tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00800, Pd/vt 00801, Pm/vt 02188-Pm/vt 02190
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.5
  • 8 Bài tập tình huống quản trị chiến lược (CTĐT) / Mai Khắc Thành (cb.), Lê Sơn Tùng, Nguyễn Đức Tâm, ... ; Nguyễn Thị Quỳnh Nga hiệu đính . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2022 . - 226tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10495
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bai-tap-tinh-huong-quan-tri-chien-luoc_Mai-Khac-Thanh_2022.pdf
  • 9 Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh : Cơ sở và ứng dụng / Nguyễn, Đức Lợi . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 336tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07181, PD/VT 07182, PM/VT 09813-PM/VT 09815
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.5
  • 10 Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Chủ biên: Yung Kuo Lim; Dịch: Nguyễn Đức Bích,.. . - H. : Giáo dục, 2010 . - 401tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-va-loi-giai-nhiet-dong-luc-hoc-va-vat-ly-thong-ke_Yung-Kuo-Lim_2010.pdf
  • 11 Bách khoa thư Hà nội. Tập 17, Phong tục lễ hội : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 226 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03375, PD/VT 03376, SDH/VT 01722
  • Chỉ số phân loại DDC: 903
  • 12 Bách khoa thư Hà nội. Tập 6, Khoa học và công nghệ : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước ..... . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 409 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03353, PD/VT 03354, SDH/VT 01711
  • Chỉ số phân loại DDC: 903
  • 13 Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18766
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Bão và phòng chống bão/ Nguyễn Đức Ngữ . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 108 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01841, Pd/vv 01842, Pm/vv 01099-Pm/vv 01106
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.55
  • 15 Bệnh đạo ôn hại lúa và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Văn Viên chủ biên; Đỗ Tấn Dũng, Hà Viết Cường, Nguyễn Đức Huy . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 120tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04212
  • Chỉ số phân loại DDC: 633
  • 16 Biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH MTV Ngôi sao xanh / Nguyễn Đức Long, Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03286
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng ưu đãi về qui tắc xuất xứ từ các hiệp định FTA của ASEAN với các nước đối tác / Nguyễn Đức Long, Lê Hoài Nam, Trần Ngọc Hải; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18973
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý cán bộ, công chức xã Vạn Ninh, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Phạm Văn Sơn . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04421
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Đầm Hà-Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Dưỡng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03324
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Đức Tiến ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03405
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp hoàn thiện công tác xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm soát chi ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước Bình Dương / Nguyễn Đức Quốc ; Nghd.:Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03850
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp nâng cao chất lượng công chức các phòng chuyên môn thuộc Ủy ban Nhân dân TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương / Nguyễn Đức Dương; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03960
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định dự án đầu tư tại Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Minh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02764
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty CP nước sạch Quảng Ninh / Nguyễn Đức Thanh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02982
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Vận tải Hà Phương / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03640
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Biện pháp tăng cường công tác quản lý các dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Công; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03950
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về thể dục thể thao tại huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng / Nguyễn Đức Tiến; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04477
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Biện pháp triển khai thực hiện quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2016-2020 / Nguyễn Đức Kiên; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01770
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 976tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03286
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 30 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1071tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03287
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
    Tìm thấy 550 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :