Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá hiện trạng ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý nước thải chế biến thủy sản ở khu vực Thành phố Hải Phòng và đề xuất phương án công nghệ xử lý khả thi / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Trưởng Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12042
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 2 Hạn chế rủi ro đối với hoạt động tín dụng ở Ngân hàng TMCP Quân đội - chi nhánh Bắc Hải / Hoàng Thị Chinh, Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Thị Hương Ly; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19638
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 3 Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Văn Thắng, Phạm Thị Vi; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 92 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Thị Vi; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21174
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Phạm Thị Vi, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21173
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Th.s Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 236 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11553, PD/TK 11553
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13000T vùng biển không hạn chế tàu được đóng tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Th.s Trần Văn Địch . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 256 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11521, PD/TK 11521
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô tải trọng 6800T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 170 tr.; 30 cm + 12BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08174, Pd/tk 08174
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000T đóng tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.:TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08164, Pd/tk 08164
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Môi trường và đánh giá tác động môi trường. T. 1, Môi trường và con người / Nguyễn Văn Thắng (cb.), .. . - H. : Nông nghiệp, 2002 . - 205tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Moi-truong-va-danh-gia-tac-dong-moi-truong_T.1_Nguyen-Van-Thang_2002.pdf
  • 11 Một số biện pháp quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank chi nhánh Sao Đỏ / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02890
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Một số vấn đề kĩ thuật và pháp lý trong vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Đinh Hoàng Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30 cm+ 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13802
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Ngân hàng SHB chi nhánh, TP Thái Bình-9 tầng / Nguyễn Văn Thắng, Lê Duy Thành, Hoàng Văn Nam; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 287tr.; 30cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17662, PD/TK 17662
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Nghi lễ Gia đình của người Mảng ở Việt Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Thắng . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 322tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05896
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 15 Nghiên cứu bộ biến đổi PFC (Power factor control) / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15550, PD/TK 15550
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu kết cấu bảng điện chính tàu 700 TEU và phân tích một số hệ thống truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Tuấn Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Anh Vũ; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17508
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu về trạm phát điện chính của hãng Schneider dùng trên các tàu đóng mới tại Việt Nam / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.:Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15541, PD/TK 15541
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Sửa chữa hệ thống treo, hệ thống lái và hệ thống truyền lực trên xe Huyndai Santa Fe 2021 / Trần Việt Trường, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 130tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19954
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu thuộc dự án nâng cấp cảng Tiên Sa-Đà Nẵng giai đoạn 2 thành phố Đà Nẵng / Ngô Ngọc Tân, Nguyễn Văn Thắng, Đỗ Minh Hải; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 121tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18178
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm Thương mại dịch vụ Cửu Long - Hà Nội / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 243 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07914, PD/TK 07914
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 21 Thiết kế hệ thống gửi xe ô tô tự động ứng dụng công nghệ RFID / Phạm Duy Tiến Hải, Hoàng Xuân Hợp, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20248
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Khách sạn Phúc Tăng, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Tuấn Hùng, Hoàng Minh Khánh, Nguyễn Văn Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 309 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20628
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Thiết kế máy nâng container kiểu cần theo máy mẫu FERRARI với sức nâng Q = 8,4T. / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Ths Phan Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14723, PD/TK 14723
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu container 1700TEU / Nguyễn Văn Thắng . - 90 tr ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07722, PD/TK 07722
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 25 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 6221 Tấn, vận tốc Vs = 15 KNOTS, hoạt động tuyến Dung Quất - Bạch Hổ. / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 183 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12726, PD/TK 12726
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, tốc độ 12,5 knots, tàu hoạt động vùng biển hạn chế cấp I/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 268 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21178
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 9455 Tấn, lắp máy 3.200 KW, hoạt động tuyến Hải Phòng - Nhật Bản. / Nguyễn Văn Thắng.; Nghd.: Ths Hoàng Trung Thực . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 223 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12766, PD/TK 12766
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu dầu 32.000 DWT kho B, tổng kho xăng dầu Nhà Bè / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08666, PD/TK 08666
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Thiết kế xe dò đường tự động phục vụ vận chuyển hàng hóa / Nguyễn Văn Thắng, Đào Công Long, Hoàng Duy Hùng; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19536
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Tìm hiểu đặc điểm nguyên lý, kết cấu, quy trình khai thác vận hành hệ thống làm kín ống bao trục chân vịt bôi trơn làm mát bằng dầu có trang bị thêm hệ thống khí nén làm kín của hãng Kemel/ Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Văn Thạch, Lê Thành Long, Đoàn Ngọc Lâm; Nghd.: Mai Thế Trọng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21187
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 1 2
    Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :