1 | | Assessment on business operation of bonded warehouse tradimexco / Nguyen Thu Nga; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18133 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp đẩy mạnh công tác thu hồi nợ đọng và phát triển đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN trên địa bàn thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2017-2021 / Ngô Thanh Tùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03101 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần bia Hà nội-Hải Phòng / Lã Thị Như Trang; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02065 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ Logistics của công ty TNHH APL Logistics (Việt Nam) / Dương Thị Hoài Nhung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02016 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thúy Huyền; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03901 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự tại tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc / Bùi Thế Mạnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03800 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại bệnh viện phụ sản Hải Dương / Bùi Anh Hoài; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02105 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Trường Cao đẳng Hàng hải I Hải Phòng / Phạm Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03229 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác truy thu thuế đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực II / Đinh Thị Thảo; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP / Hoàng Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03927 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Trương Đức Chính; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02311 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công chức làm công tác văn hóa tại các đơn vị hành chính sự nghiệp trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02066 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thanh Toàn; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03501 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Nam Hải Phòng / Bùi Thị Ngọc Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03928 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh BHNT tại Công ty BHNT Prudetial Việt Nam khu vực Quảng Ninh / Nguyễn Trọng Tú; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03659 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tạm nhập, tái xuất tại công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 Hải Phòng / Phạm Ngọc Hiển; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03220 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn cá nhân tại Ngân hàng TMCP Bảo Việt - Chi nhánh Hải Phòng / NguyễnThị Mỹ Linh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04055 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông Việt Nam - Chi nhánh Quận Hồng Bàng / Đặng Thị Ngọc Thủy; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02327 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty vận tải biển Vinalines giai đoạn 2016-2020 / Nguyễn Cảnh Nhật; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02553 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH du thuyền Bhaya / Phạm Thị Chang ; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03364 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp phát triển dịch vụ du lịch quận Đồ Sơn đến năm 2020 / Hoàng Gia Đông; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02544 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp phát triển dịch vụ đại lý tàu của chi nhánh FALCON Hải Phòng / Đỗ Duy Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02433 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam-chi nhánh Hải Phòng / Lê Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03591 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực cao Công ty TNHH Vật liệu Nam châm SHIN - ETSU Việt Nam / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02739 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp phát triển sản phẩm du lịch của thành phố Móng Cái-tỉnh Quảng Ninh đến năm 2025 / Vũ Minh Tiến; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03619 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp phát triển trung tâm công nghệ thông tin lưu trữ tài nguyên môi trường tỉnh Bình Dương / Đặng Bá Tịnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03157 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp tăng cường công tác huy động vốn của ngân hàng TMCP Đại Dương chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02640 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp tăng cường công tác kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản tại Kho bạc Nhà nước An Lão / Lê Thị Kim Ánh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02947 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý các dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Công; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03950 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý ngân sách nhà nước trên địa bàn phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Dung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02606 Chỉ số phân loại DDC: 658 |