1 | | Bài giảng xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân, 1999 . - 279tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03582 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
2 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 . - 126tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05696 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
3 | | Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04678 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
4 | | Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa bổ sung. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . - 258 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03317, PD/VV 03403, PM/VV 04679 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
5 | | Bài tập xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu,.. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 204 Tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00010, Pd/Vv 00011, Pd/vv 02305, Pd/vv 02306, Pd/Vv 03166, Pm/vv 02996-Pm/vv 03004, Pm/vv 03591, Pm/vv 03894, Pm/vv 03895 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
6 | | Bài tập xác xuất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn . - Hà Nội: Giáo dục, 2002 . - 232 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02900-Pd/vv 02902, Pm/vv 02698, Pm/vv 02699, Pm/vv 03611 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
7 | | Giáo trình lý thuyết xác suất thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Nguyễn Đình Cử . - H. : Thống kê, 1991 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00877 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
8 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh (CTĐT) . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03318, PD/VV 03400-PD/VV 03402, PD/VV 05692, PD/VV 05693, PM/VV 04677 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
9 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên ; Trần Thái Ninh . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê, 2005 . - 663tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00012, PD/VV 03316, Pm/vv 03793, Pm/vv 03794 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000012%20-%20GT-ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Nguyen-Cao-Van_2005.pdf |
10 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán: hướng dẫn ôn tập lý thuyết và giải bài tập : Dùng cho các trường đại học khối kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2009 . - 352tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05671, PD/VV 05672, PM/VV 04680, PM/VV 04681 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
11 | | Marketing quốc tế / A. Dayan, A. Ollivier; Nguyễn Cao Văn dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 144tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02572, Pd/vv 02573, Pm/vv 02079-Pm/vv 02085 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
12 | | Marketing quốc tế / Nguyễn Cao Văn chủ biên . - H. : Giáo dục, 1999 . - 226tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02201, Pd/vv 02202, Pm/vv 01672-Pm/vv 01674 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng website đảng ủy trường Đại học Hàng hải Việt Nam dựa trên hệ quản trị nội dung mã nguồn mở Drupal / Nguyễn Cao Văn, Nguyễn Tuyết Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00554 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
14 | | Ứng dụng siêu dữ liệu trong thiết kế báo biểu của trường Đại học hàng hải Việt nam / Nguyễn Cao Văn; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02199 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng bộ siêu dữ liệu ứng dụng để tự động tạo các báo cáo thống kê kết xuất với cơ sở dữ liệu / Trần Thị Hương, Nguyễn Cao Văn . - 34tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00331 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Xây dựng cổng thông tin quảng bá du lịch Hải Phòng / Nguyễn Cao Văn; Nghd.: Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 121 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10123 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
|