1 | | Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 150tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Hệ thống đường ống tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Lê Đình Dũng . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 129tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Hệ thống đường ống tàu thủy / Trần Thế Nam (cb.), Lê Đình Dũng ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 174tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07714, PM/VT 10319 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010319%20-%20GT-he-thong-duong-ong-tau-thuy_Tran-The-Nam_2021.pdf |
5 | | Một số giải pháp kỹ thuật nhằm tiếp cận chỉ số EEDI (Energy efficiency disign index) trong thiết kế mới tàu thủy / Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00009 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu dùng làm nguồn tham chiếu cho thiết kế tàu cung ứng dịch vụ giàn khoan - PSV / Nguyễn Anh Việt . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01333 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Phân tích và xây dựng cơ sở dữ liệu thiết kế động lực cho nhóm tàu chở hàng rời / Nguyễn Anh Việt, Hoàng Đức Tuấn, Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00694 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Phân tích, lựa chọn hệ động lực điển hình cho thiết kế tàu phục vụ công trình ngoài khơi / Nguyễn Anh Việt, Phạm Ngọc Tuyền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00460 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Phương pháp thiết kế sơ bộ hệ động lực Hybrid tàu thủy. / Nguyễn Anh Việt, Bùi Thị Hằng, Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00297 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
10 | | Phương pháp thiết kế sơ bộ hệ động lực Hybrid tàu thủy. / Nguyễn Anh Việt, Bùi Thị Hằng, Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00288 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Tài liệu học tập Thiết bị cơ khí trên boong / Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 80tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-bi-co-khi-tren-boong_12317_Nguyen-Anh-Viet_2016.pdf |
12 | | Tài liệu học tập Thiết kế hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 157tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-he-dong-luc-tau-thuy_12335_Nguyen-Anh-Viet_2019.pdf |
13 | | Tài liệu học tập Thiết kế hệ thống năng lượng tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-he-thong-nang-luong-tau-thuy_12336_Nguyen-Anh-Viet_2019.pdf |
14 | | Thiết bị cơ khí trên boong / Nguyễn Anh Việt . - 80tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Thiết kế các hệ thống phòng và chữa cháy cho tàu chở dầu 34.000 tấn / Đinh Tuấn Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07748, PD/TK 07748 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thiết kế hệ động lực tàu chở container 600 TEU, máy chính Sulzer 6ZAL40S / Cao Trường Giang; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 142 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13387, PD/TK 13387 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ động lực tàu chở dầu/hóa chất 16500 DWT máy chính MAN B&W 6S35ME-C9.7 Tier 11 / Bùi Minh Chiến, Luyện Đức Hoàng, Nguyễn Xuân Long; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19402 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thiết kế hệ động lực tàu chở hàng 37.000 T, máy chính MAN B & V 6S50MC6 / Bùi Trung Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09667, PD/TK 09667 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ động lực tàu dầu 6500 DWT lắp máy MAN HANSHIN 6LH46L / Phạm Đức Tú; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 79 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13412, PD/TK 13412 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ động lực tàu hàng 5200 tấn lắp máy G830016BH công suất 1765KW vòng quay 525 RPM / Trần Văn Toàn; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93tr. ; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14583, PD/TK 14583 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ động lực tàu hàng khô 22500 Tấn lắp máy chính MITSUBISHI 7UEC45LA / Nguyễn Văn Khoa; Nghd.: Ths Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 122 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13455, PD/TK 13455 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ động lực tàu kéo đa năng 4200 KW / Phạm Văn Quân; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 96 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16996, PD/TK 16996 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2019 . - 157tr. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/36.%2012335-ThietKeHeDongLucTauThuy-5.2019.pdf |
24 | | Thiết kế hệ động lực tàu thủy 2 / Nguyễn Anh Việt . - 160tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 13500T, máy chính MAN B&W 7S35MC - C / Phạm Hồng Quyết; Nghd.: Ths Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 106 tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13463, PD/TK 13463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 16600 DWT / Phạm Văn Chuyền; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 119 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15689, PD/TK 15689 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 4.950 tấn, máy chính MAK 8M25C / Đồng Xuân Đại; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 109 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11442, PD/TK 11442 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 48000 tấn, lắp máy MAN B&W 6S50ME-C8.5-TII / Phạm Quang Vũ, Nguyễn Anh Việt, Nguyễn Đức Nam; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr.; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18311, PD/TK 18311 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 5.000 tấn, máy chính MAK8M25C / Bùi Văn Trung; Nghd: ThS Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 143 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09607, PD/TK 09607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 5000 tấn, máy chính HANSHIN 6LH41L / Trịnh Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 138tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13424, PD/TK 13424 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |